Đối đầu CODM Meknes vs IRT Itihad de Tanger, 22h00 ngày 14/12
Kết quả CODM Meknes vs IRT Itihad de Tanger Đối đầu CODM Meknes vs IRT Itihad de Tanger Phong độ CODM Meknes gần đây Phong độ IRT Itihad de Tanger gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: CODM Meknes vs IRT Itihad de Tanger
- Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CODM Meknes vs IRT Itihad de Tanger trước đây
- 28/08/2015CODM Meknes0 - 2IRT Itihad de Tanger0 - 1L
- 23/08/2015IRT Itihad de Tanger3 - 1CODM Meknes1 - 1L
- 21/02/2015IRT Itihad de Tanger1 - 1CODM Meknes1 - 0D
- 27/09/2014CODM Meknes0 - 1IRT Itihad de Tanger0 - 0L
- 30/03/2014IRT Itihad de Tanger2 - 2CODM Meknes0 - 0D
- 30/11/2013CODM Meknes1 - 1IRT Itihad de Tanger0 - 0D
- 13/03/2011CODM Meknes1 - 1IRT Itihad de Tanger1 - 0D
- 06/11/2010IRT Itihad de Tanger0 - 0CODM Meknes0 - 0D
- 13/02/2010CODM Meknes1 - 1IRT Itihad de Tanger0 - 0D
- 26/09/2009IRT Itihad de Tanger1 - 0CODM Meknes0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CODM Meknes vs IRT Itihad de Tanger
- Thống kê lịch sử đối đầu CODM Meknes vs IRT Itihad de Tanger: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 6 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CODM Meknes vs IRT Itihad de Tanger: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Ngai Vàng Maroc | 2 | 0 | 0 | 2 |
Hạng 2 Marốc | 8 | 0 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CODM Meknes vs IRT Itihad de Tanger: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CODM Meknes (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
CODM Meknes (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CODM Meknes thắng
Bại: là số trận CODM Meknes thua
Thắng: là số trận CODM Meknes thắng
Bại: là số trận CODM Meknes thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CODM Meknes và IRT Itihad de Tanger trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 12 | 8 | 3 | 1 | 15 | 6 | 9 | 27 | T T T T T H |
2 | Renaissance Zmamra | 13 | 7 | 2 | 4 | 16 | 11 | 5 | 23 | T B T H T T |
3 | Maghreb Fez | 12 | 6 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 22 | H H T H B T |
4 | FAR Forces Armee Royales | 12 | 5 | 5 | 2 | 18 | 6 | 12 | 20 | H H T B H T |
5 | Wydad Casablanca | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 12 | 3 | 19 | B B T H H T |
6 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 19 | 0 | 19 | H T B T H H |
7 | Union Touarga Sport Rabat | 13 | 4 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 17 | B B H H T H |
8 | Raja Casablanca Atlhletic | 12 | 4 | 5 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | H H H H H T |
9 | Hassania Agadir | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 13 | 0 | 17 | T B T B B H |
10 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 11 | 3 | 6 | 2 | 14 | 10 | 4 | 15 | B H T B H T |
11 | IRT Itihad de Tanger | 13 | 3 | 6 | 4 | 15 | 16 | -1 | 15 | B H H B B H |
12 | Olympique de Safi | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 17 | -3 | 15 | H T B T B H |
13 | Club Salmi | 13 | 3 | 5 | 5 | 8 | 12 | -4 | 14 | T B H H B B |
14 | CODM Meknes | 12 | 3 | 5 | 4 | 10 | 15 | -5 | 14 | T B H T B H |
15 | Maghrib Association Tetouan | 13 | 2 | 4 | 7 | 8 | 14 | -6 | 10 | T B H T B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 13 | 0 | 3 | 10 | 7 | 32 | -25 | 3 | B B B B H H |
CAF CL qualifying CAF Cup qualifying Relegation
Cập nhật: