Kết quả Sirens vs Zebbug Rangers, 23h00 ngày 29/09
Kết quả Sirens vs Zebbug Rangers Đối đầu Sirens vs Zebbug Rangers Phong độ Sirens gần đây Phong độ Zebbug Rangers gần đây
- Chủ nhật, Ngày 29/09/202423:00
- Sirens 3 22Zebbug Rangers 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
0.85U 2.5
0.851
1.48X
3.652
5.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sirens vs Zebbug Rangers
-
Sân vận động: Sirens Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 3
-
Sirens vs Zebbug Rangers: Diễn biến chính
- 17'Sammy Elfarsi0-0
- 45'Ryan Mercieca1-0
- 62'1-0Joseph Gaetano Gesualdi
- 62'Ryan Mercieca1-0
- 64'1-1Duvan Mosquera Torres
- 65'Mark Fenech2-1
- 74'2-1James Vella
- 81'Jean Borg2-1
- 83'Leonardo De Bortoli2-1
- 84'2-2Camilo Diaz
- 88'Andrea Cassar2-2
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Sirens vs Zebbug Rangers: Số liệu thống kê
- SirensZebbug Rangers
- 3Thẻ vàng2
-
- 2Thẻ đỏ0
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 3 | 20 | 26 | T T T H H T |
2 | Marsa | 11 | 6 | 3 | 2 | 19 | 9 | 10 | 21 | H T T H B T |
3 | Swieqi United | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 11 | 4 | 21 | H B T H T T |
4 | Mgarr United FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 8 | 7 | 19 | H T B T H T |
5 | Tarxien Rainbows F.C | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | T B B B T T |
6 | Santa Lucia | 11 | 6 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 19 | T T T T T T |
7 | Pieta Hotspurs | 11 | 6 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 19 | T B B H T B |
8 | Zurrieq | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 11 | 2 | 17 | T T B H H B |
9 | Gudja United | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | B T T H T B |
10 | Sirens | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 16 | H T T B H B |
11 | Zebbug Rangers | 11 | 2 | 7 | 2 | 12 | 10 | 2 | 13 | B T H H H T |
12 | Fgura United | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 12 | -6 | 9 | B B H H H B |
13 | St. Andrews | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | -8 | 9 | B B T H B B |
14 | Lija Athletic | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 21 | -10 | 8 | B B B H B T |
15 | Senglea Athletic | 11 | 1 | 3 | 7 | 7 | 17 | -10 | 6 | B B B H B B |
16 | Mtarfa | 11 | 1 | 1 | 9 | 7 | 21 | -14 | 4 | T B B H B B |