Đối đầu Santa Lucia vs St. Andrews, 00h30 ngày 25/11
Kết quả Santa Lucia vs St. Andrews Đối đầu Santa Lucia vs St. Andrews Phong độ Santa Lucia gần đây Phong độ St. Andrews gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Santa Lucia vs St. Andrews
- Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/11/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santa Lucia vs St. Andrews trước đây
- 16/03/2022St. Andrews1 - 2Santa Lucia1 - 2W
- 05/05/2019St. Andrews1 - 4Santa Lucia1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Santa Lucia vs St. Andrews
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Lucia vs St. Andrews: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Lucia vs St. Andrews: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Malta | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Malta | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Lucia vs St. Andrews: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santa Lucia (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Santa Lucia (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santa Lucia thắng
Bại: là số trận Santa Lucia thua
Thắng: là số trận Santa Lucia thắng
Bại: là số trận Santa Lucia thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santa Lucia và St. Andrews trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 1 | 15 | 15 | T T T T B T |
2 | Pieta Hotspurs | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | B T T T T B |
3 | Marsa | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 14 | B T T H H T |
4 | Tarxien Rainbows F.C | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 | T H B T T B |
5 | Mgarr United FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 5 | 6 | 12 | H T T H H T |
6 | Zurrieq | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 5 | 4 | 12 | B T B T T T |
7 | Sirens | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 9 | 3 | 12 | T H H T H T |
8 | Swieqi United | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 | T H B T H B |
9 | Zebbug Rangers | 7 | 1 | 4 | 2 | 9 | 9 | 0 | 7 | H H H B B T |
10 | Gudja United | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | T B T B H B |
11 | Fgura United | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 6 | B T B T B B |
12 | Senglea Athletic | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 | H H T B B B |
13 | St. Andrews | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 5 | T H B H B B |
14 | Santa Lucia | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 13 | -9 | 4 | B B B B H T |
15 | Lija Athletic | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 16 | -10 | 4 | B B H T B B |
16 | Mtarfa | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B B B B T |
Cập nhật: