Đối đầu Suduva vs Banga Gargzdai, 21h00 ngày 27/10

VĐQG Lítva 2024: Suduva vs Banga Gargzdai

  • Giải đấu: VĐQG Lítva
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 27/10/2024 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Suduva vs Banga Gargzdai trước đây

  • 02/08/2024
    Banga Gargzdai
    1 - 0
    Suduva
    0 - 0
    L
  • 01/06/2024
    Suduva
    1 - 0
    Banga Gargzdai
    0 - 0
    W
  • 10/04/2024
    Banga Gargzdai
    0 - 0
    Suduva
    0 - 0
    D
  • 03/11/2023
    Banga Gargzdai
    1 - 0
    Suduva
    0 - 0
    L
  • 11/08/2023
    Suduva
    1 - 0
    Banga Gargzdai
    0 - 0
    W
  • 06/06/2023
    Banga Gargzdai
    1 - 0
    Suduva
    1 - 0
    L
  • 14/04/2023
    Suduva
    0 - 2
    Banga Gargzdai
    0 - 1
    L
  • 18/09/2022
    Suduva
    2 - 0
    Banga Gargzdai
    2 - 0
    W
  • 15/08/2022
    Banga Gargzdai
    0 - 0
    Suduva
    0 - 0
    D
  • 25/05/2022
    Suduva
    2 - 0
    Banga Gargzdai
    2 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Suduva vs Banga Gargzdai

- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs Banga Gargzdai: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 2 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs Banga Gargzdai: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Lítva 9 3 2 4
Cúp Quốc Gia Lítva 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Suduva vs Banga Gargzdai: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Suduva (sân nhà) 5 4 0 1
Suduva (sân khách) 5 0 2 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Suduva thắng
Bại: là số trận Suduva thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Lítva mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SuduvaBanga Gargzdai trên Bảng xếp hạng của VĐQG Lítva mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Lítva 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Zalgiris Vilnius 33 23 7 3 71 25 46 76 H T T T T T
2 Hegelmann Litauen 33 17 9 7 53 37 16 60 B H H T B B
3 Kauno Zalgiris 33 15 9 9 41 34 7 54 H T T B H H
4 Banga Gargzdai 33 10 11 12 35 42 -7 41 T B B T B H
5 DFK Dainava Alytus 33 10 9 14 29 35 -6 39 T B B T B T
6 Siauliai 32 9 12 11 33 40 -7 39 T B B T B T
7 FK Panevezys 33 8 13 12 29 35 -6 37 H B T H T H
8 TransINVEST Vilnius 33 11 3 19 33 45 -12 36 T T B H T B
9 Dziugas Telsiai 33 8 9 16 28 48 -20 33 B B B B B H
10 Suduva 32 6 12 14 23 34 -11 30 H H H T H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying
Cập nhật: