Banga Gargzdai: tin tức, thông tin website facebook

CLB Banga Gargzdai: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Banga Gargzdai
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Lítva
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Lítva
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ
Sân vận động Gargždų miesto stadionas
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV David Marques Afonso
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Banga Gargzdai mới nhất

  • 09/11 21:25
    Banga Gargzdai
    Hegelmann Litauen
    0 - 0
    Vòng 36
  • 02/11 22:00
    Banga Gargzdai
    TransINVEST Vilnius 1
    0 - 1
    Vòng 35
  • 27/10 21:00
    1 Suduva
    Banga Gargzdai
    0 - 0
    Vòng 34
  • 19/10 21:00
    Kauno Zalgiris
    Banga Gargzdai
    1 - 1
    Vòng 33
  • 05/10 19:00
    Banga Gargzdai
    DFK Dainava Alytus
    0 - 2
    Vòng 32
  • 29/09 21:20
    Banga Gargzdai
    Hegelmann Litauen
    0 - 0
    Vòng 36
  • 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-1]
  • 22/09 20:00
    Dziugas Telsiai
    Banga Gargzdai
    0 - 2
    Vòng 31
  • 15/09 19:30
    Banga Gargzdai
    FK Panevezys
    1 - 2
    Vòng 30
  • 01/09 20:00
    FK Zalgiris Vilnius
    Banga Gargzdai 1
    0 - 0
    Vòng 29
  • 18/09 22:30
    Kauno Zalgiris
    Banga Gargzdai
    0 - 0

Lịch thi đấu Banga Gargzdai sắp tới

BXH VĐQG Lítva mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Zalgiris Vilnius 36 24 7 5 76 31 45 79 T T T B T B
2 Hegelmann Litauen 36 19 10 7 60 40 20 67 T B B T T H
3 Kauno Zalgiris 36 15 9 12 43 40 3 54 B H H B B B
4 DFK Dainava Alytus 35 12 9 14 33 37 -4 45 B T B T T T
5 Banga Gargzdai 36 10 13 13 37 46 -9 43 T B H B H H
6 Siauliai 36 10 12 14 39 50 -11 42 B T T B B B
7 Dziugas Telsiai 36 11 9 16 33 48 -15 42 B B H T T T
8 FK Panevezys 36 9 14 13 34 40 -6 41 H T H B T H
9 TransINVEST Vilnius 36 11 5 20 35 50 -15 38 H T B H B H
10 Suduva 35 8 12 15 30 38 -8 36 T H B T B T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying