Kết quả Banga Gargzdai hôm nay, KQ Banga Gargzdai mới nhất
Kết quả Banga Gargzdai mới nhất hôm nay
- 05/04 21:00Banga GargzdaiSiauliai1 - 0Vòng 5
- 30/03 19:00FK PanevezysBanga Gargzdai0 - 1Vòng 4
- 15/03 22:00FK Zalgiris VilniusBanga Gargzdai0 - 0Vòng 3
- 09/03 23:25SuduvaBanga Gargzdai0 - 0Vòng 2
- 01/03 20:30Banga GargzdaiHegelmann Litauen1 - 0Vòng 1
- 23/03 21:00Banga GargzdaiLithuania U211 - 0
- 22/02 22:50FK Zalgiris VilniusBanga Gargzdai2 - 0
- Pen [3-2]
- 15/02 18:00GrobinaBanga Gargzdai1 - 0
- 10/02 16:30LyngbyBanga Gargzdai2 - 1
- 06/02 20:00Banga GargzdaiUrartu II4 - 0
Kết quả Banga Gargzdai mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
- 23/03 21:00Banga GargzdaiLithuania U211 - 0
- 05/04 21:00Banga GargzdaiSiauliai1 - 0Vòng 5
- 30/03 19:00FK PanevezysBanga Gargzdai0 - 1Vòng 4
- 15/03 22:00FK Zalgiris VilniusBanga Gargzdai0 - 0Vòng 3
- 09/03 23:25SuduvaBanga Gargzdai0 - 0Vòng 2
- 01/03 20:30Banga GargzdaiHegelmann Litauen1 - 0Vòng 1
- 15/02 18:00GrobinaBanga Gargzdai1 - 0
- 10/02 16:30LyngbyBanga Gargzdai2 - 1
- 06/02 20:00Banga GargzdaiUrartu II4 - 0
- 22/02 22:50FK Zalgiris VilniusBanga Gargzdai2 - 0
- Pen [3-2]
- Kết quả Banga Gargzdai mới nhất ở giải Giao hữu ĐTQG
- Kết quả Banga Gargzdai mới nhất ở giải VĐQG Lítva
- Kết quả Banga Gargzdai mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Banga Gargzdai mới nhất ở giải Siêu Cúp Lítva
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hegelmann Litauen | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 12 | B T T T T |
2 | Suduva | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 12 | T T B T T |
3 | FK Zalgiris Vilnius | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 5 | 2 | 9 | T H H T H |
4 | Kauno Zalgiris | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | T B H T H |
5 | Siauliai | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 7 | T H B B T |
6 | Dziugas Telsiai | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 6 | B T T B B |
7 | FK Riteriai | 5 | 1 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 5 | B H H B T |
8 | Banga Gargzdai | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 5 | T B H H B |
9 | FK Panevezys | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 4 | B B T H B |
10 | DFK Dainava Alytus | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 1 | B H B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying