Phong độ Banga Gargzdai gần đây, KQ Banga Gargzdai mới nhất
Phong độ Banga Gargzdai gần đây
- 23/05/2025Banga GargzdaiFK Panevezys 10 - 1D
- 18/05/2025SiauliaiBanga Gargzdai2 - 0L
- 11/05/2025Banga GargzdaiSuduva 10 - 1L
- 03/05/2025Banga GargzdaiFK Zalgiris Vilnius1 - 0W
- 27/04/2025Kauno ZalgirisBanga Gargzdai0 - 0W
- 20/04/2025Banga GargzdaiDFK Dainava Alytus1 - 0W
- 16/04/2025Banga GargzdaiDziugas Telsiai0 - 0L
- 12/04/2025Banga GargzdaiFK Riteriai0 - 2L
- 05/04/2025Banga GargzdaiSiauliai1 - 0L
- 06/05/2025Atomsfera MazeikiaiBanga Gargzdai0 - 2W
Thống kê phong độ Banga Gargzdai gần đây, KQ Banga Gargzdai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Banga Gargzdai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Lítva | 9 | 3 | 1 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Banga Gargzdai gần đây: theo giải đấu
- 23/05/2025Banga GargzdaiFK Panevezys 10 - 1D
- 18/05/2025SiauliaiBanga Gargzdai2 - 0L
- 11/05/2025Banga GargzdaiSuduva 10 - 1L
- 03/05/2025Banga GargzdaiFK Zalgiris Vilnius1 - 0W
- 27/04/2025Kauno ZalgirisBanga Gargzdai0 - 0W
- 20/04/2025Banga GargzdaiDFK Dainava Alytus1 - 0W
- 16/04/2025Banga GargzdaiDziugas Telsiai0 - 0L
- 12/04/2025Banga GargzdaiFK Riteriai0 - 2L
- 05/04/2025Banga GargzdaiSiauliai1 - 0L
- 06/05/2025Atomsfera MazeikiaiBanga Gargzdai0 - 2W
- Kết quả Banga Gargzdai mới nhất ở giải VĐQG Lítva
- Kết quả Banga Gargzdai mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Banga Gargzdai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Banga Gargzdai (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Banga Gargzdai (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kauno Zalgiris | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 8 | 14 | 27 | T B T T T T |
2 | Hegelmann Litauen | 13 | 9 | 0 | 4 | 21 | 19 | 2 | 27 | T B T B T T |
3 | Suduva | 13 | 7 | 4 | 2 | 17 | 10 | 7 | 25 | H T H T T H |
4 | Siauliai | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 18 | 2 | 21 | H T B T T B |
5 | Dziugas Telsiai | 13 | 6 | 1 | 6 | 11 | 10 | 1 | 19 | T B T B B H |
6 | FK Panevezys | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 16 | 3 | 18 | B T H T T H |
7 | FK Zalgiris Vilnius | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 18 | -2 | 16 | B B B T B H |
8 | Banga Gargzdai | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 15 | T T T B B H |
9 | FK Riteriai | 13 | 2 | 4 | 7 | 19 | 27 | -8 | 10 | B H B B B B |
10 | DFK Dainava Alytus | 13 | 0 | 3 | 10 | 10 | 26 | -16 | 3 | B H B B B H |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva