Tổng số trận | 180 |
Số trận đã kết thúc | 99 (55%) |
Số trận sắp đá | 81 (45%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 34 (18.89%) |
Số trận thắng (sân khách) | 38 (21.11%) |
Số trận hòa | 27 (15%) |
Số bàn thắng | 221 (2.23 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 112 (1.13 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 109 (1.1 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | FK Zalgiris Vilnius (45 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | FK Zalgiris Vilnius (45 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | FK Zalgiris Vilnius (20 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | FK Panevezys (15 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Suduva, Banga Gargzdai (6 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | TransINVEST Vilnius (7 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | FK Zalgiris Vilnius (15 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | FK Panevezys (7 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | FK Zalgiris Vilnius (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | (30 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Kauno Zalgiris (16 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | (17 bàn thua) |