Tổng số trận | 180 |
Số trận đã kết thúc | 148 (82.22%) |
Số trận sắp đá | 32 (17.78%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 61 (33.89%) |
Số trận thắng (sân khách) | 50 (27.78%) |
Số trận hòa | 37 (20.56%) |
Số bàn thắng | 351 (2.37 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 187 (1.26 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 164 (1.11 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Zalgiris Vilnius (62 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Zalgiris Vilnius (62 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Zalgiris Vilnius (30 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Riteriai (17 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Riteriai (7 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | DFK Dainava Alytus (6 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | FK Panevezys (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | FK Panevezys (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | FK Panevezys (5 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Riteriai (55 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Riteriai (28 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Suduva (32 bàn thua) |