FK Zalgiris Vilnius: tin tức, thông tin website facebook

CLB FK Zalgiris Vilnius: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FK Zalgiris Vilnius
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1947-3-1
Bóng đá quốc gia nào? Lítva
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Lítva
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ Žolyno 29, 2040, Vilnius
Sân vận động LFF Stadium
Sức chứa sân vận động 13,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Vladimir Cheburin
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fkzalgiris.lt/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FK Zalgiris Vilnius mới nhất

  • 09/11 21:25
    Dziugas Telsiai
    FK Zalgiris Vilnius
    1 - 0
    Vòng 36
  • 07/11 00:00
    FK Zalgiris Vilnius
    Siauliai
    2 - 1
    Vòng 23
  • 03/11 23:10
    FK Zalgiris Vilnius
    FK Panevezys
    1 - 2
    Vòng 35
  • 26/10 18:00
    TransINVEST Vilnius
    FK Zalgiris Vilnius
    0 - 0
    Vòng 34
  • 20/10 22:25
    DFK Dainava Alytus
    FK Zalgiris Vilnius
    0 - 2
    Vòng 33
  • 04/10 23:00
    Siauliai
    FK Zalgiris Vilnius
    0 - 1
    Vòng 32
  • 27/09 23:00
    FK Zalgiris Vilnius
    DFK Dainava Alytus
    2 - 1
    Vòng 24
  • 22/09 22:25
    FK Zalgiris Vilnius
    Kauno Zalgiris
    4 - 0
    Vòng 31
  • 14/09 19:00
    FK Zalgiris Vilnius
    Hegelmann Litauen
    0 - 1
    Vòng 30
  • 01/09 20:00
    FK Zalgiris Vilnius
    Banga Gargzdai 1
    0 - 0
    Vòng 29

Lịch thi đấu FK Zalgiris Vilnius sắp tới

  • 30/04 22:00
    Alytis Alytus Dainava
    FK Zalgiris Vilnius
    ? - ?
    Vòng 11

BXH VĐQG Lítva mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Zalgiris Vilnius 36 24 7 5 76 31 45 79 T T T B T B
2 Hegelmann Litauen 36 19 10 7 60 40 20 67 T B B T T H
3 Kauno Zalgiris 36 15 9 12 43 40 3 54 B H H B B B
4 DFK Dainava Alytus 35 12 9 14 33 37 -4 45 B T B T T T
5 Banga Gargzdai 36 10 13 13 37 46 -9 43 T B H B H H
6 Siauliai 36 10 12 14 39 50 -11 42 B T T B B B
7 Dziugas Telsiai 36 11 9 16 33 48 -15 42 B B H T T T
8 FK Panevezys 36 9 14 13 34 40 -6 41 H T H B T H
9 TransINVEST Vilnius 36 11 5 20 35 50 -15 38 H T B H B H
10 Suduva 35 8 12 15 30 38 -8 36 T H B T B T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying