Siauliai: tin tức, thông tin website facebook
CLB Siauliai: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Siauliai |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1995 |
Bóng đá quốc gia nào? | Lítva |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Lítva |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Daukanto 23, 5400, Siauliai |
Sân vận động | Siauliu stadionas |
Sức chứa sân vận động | 2,430 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Mindaugas Cepas |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.bcsiauliai.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Siauliai mới nhất
- 09/11 21:25DFK Dainava AlytusSiauliai2 - 2Vòng 36
- 07/11 00:00FK Zalgiris VilniusSiauliai2 - 1Vòng 23
- 02/11 18:001 SiauliaiDziugas Telsiai0 - 2Vòng 35
- 27/10 23:25FK PanevezysSiauliai0 - 1Vòng 34
- 20/10 20:00SiauliaiSuduva2 - 0Vòng 33
- 04/10 23:00SiauliaiFK Zalgiris Vilnius0 - 1Vòng 32
- 26/09 22:00SiauliaiFK Panevezys1 - 0Vòng 25
- 21/09 19:00TransINVEST VilniusSiauliai 11 - 0Vòng 31
- 15/09 20:00Kauno ZalgirisSiauliai0 - 1Vòng 30
- 01/09 18:00SiauliaiHegelmann Litauen3 - 0Vòng 29
Lịch thi đấu Siauliai sắp tới
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 36 | 24 | 7 | 5 | 76 | 31 | 45 | 79 | T T T B T B |
2 | Hegelmann Litauen | 36 | 19 | 10 | 7 | 60 | 40 | 20 | 67 | T B B T T H |
3 | Kauno Zalgiris | 36 | 15 | 9 | 12 | 43 | 40 | 3 | 54 | B H H B B B |
4 | DFK Dainava Alytus | 35 | 12 | 9 | 14 | 33 | 37 | -4 | 45 | B T B T T T |
5 | Banga Gargzdai | 36 | 10 | 13 | 13 | 37 | 46 | -9 | 43 | T B H B H H |
6 | Siauliai | 36 | 10 | 12 | 14 | 39 | 50 | -11 | 42 | B T T B B B |
7 | Dziugas Telsiai | 36 | 11 | 9 | 16 | 33 | 48 | -15 | 42 | B B H T T T |
8 | FK Panevezys | 36 | 9 | 14 | 13 | 34 | 40 | -6 | 41 | H T H B T H |
9 | TransINVEST Vilnius | 36 | 11 | 5 | 20 | 35 | 50 | -15 | 38 | H T B H B H |
10 | Suduva | 35 | 8 | 12 | 15 | 30 | 38 | -8 | 36 | T H B T B T |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying