Siauliai: tin tức, thông tin website facebook
CLB Siauliai: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Siauliai |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1995 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Lítva |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Daukanto 23, 5400, Siauliai |
Sân vận động | Siauliu stadionas |
Sức chứa sân vận động | 2,430 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Mindaugas Cepas |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.bcsiauliai.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Siauliai mới nhất
- 23/05 23:301 Kauno ZalgirisSiauliai1 - 0Vòng 13
- 18/05 20:00SiauliaiBanga Gargzdai2 - 0Vòng 12
- 11/05 22:25DFK Dainava AlytusSiauliai 11 - 1Vòng 11
- 02/05 23:00SiauliaiHegelmann Litauen0 - 0Vòng 10
- 26/04 18:00Dziugas TelsiaiSiauliai0 - 1Vòng 9
- 19/04 23:00SuduvaSiauliai1 - 0Vòng 8
- 16/04 23:00SiauliaiFK Riteriai1 - 0Vòng 7
- 12/04 20:00SiauliaiFK Zalgiris Vilnius1 - 0Vòng 6
- 05/04 21:00Banga GargzdaiSiauliai1 - 0Vòng 5
- 29/04 23:001 FK RiteriaiSiauliai1 - 1
Lịch thi đấu Siauliai sắp tới
- 27/05 22:30Banga GargzdaiSiauliai? - ?
- 01/06 22:25SiauliaiFK Panevezys? - ?Vòng 14
- 13/06 23:30FK Zalgiris VilniusSiauliai? - ?Vòng 15
- 19/06 23:00FK RiteriaiSiauliai? - ?Vòng 16
- 25/06 23:00SiauliaiSuduva? - ?Vòng 17
- 29/06 21:00SiauliaiDziugas Telsiai? - ?Vòng 18
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kauno Zalgiris | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 8 | 14 | 27 | T B T T T T |
2 | Hegelmann Litauen | 13 | 9 | 0 | 4 | 21 | 19 | 2 | 27 | T B T B T T |
3 | Suduva | 12 | 7 | 3 | 2 | 16 | 9 | 7 | 24 | B H T H T T |
4 | Siauliai | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 18 | 2 | 21 | H T B T T B |
5 | FK Panevezys | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 16 | 3 | 18 | B T H T T H |
6 | Dziugas Telsiai | 12 | 6 | 0 | 6 | 10 | 9 | 1 | 18 | T T B T B B |
7 | FK Zalgiris Vilnius | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | T B B B T B |
8 | Banga Gargzdai | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 15 | T T T B B H |
9 | FK Riteriai | 13 | 2 | 4 | 7 | 19 | 27 | -8 | 10 | B H B B B B |
10 | DFK Dainava Alytus | 12 | 0 | 2 | 10 | 9 | 25 | -16 | 2 | B B H B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying