Phong độ Siauliai gần đây, KQ Siauliai mới nhất

Phong độ Siauliai gần đây

  • 09/11/2024
    DFK Dainava Alytus
    Siauliai
    2 - 2
    L
  • 07/11/2024
    FK Zalgiris Vilnius
    Siauliai
    2 - 1
    L
  • 02/11/2024
    1 Siauliai
    Dziugas Telsiai
    0 - 2
    L
  • 27/10/2024
    FK Panevezys
    Siauliai
    0 - 1
    W
  • 20/10/2024
    Siauliai
    Suduva
    2 - 0
    W
  • 04/10/2024
    Siauliai
    FK Zalgiris Vilnius
    0 - 1
    L
  • 26/09/2024
    Siauliai
    FK Panevezys
    1 - 0
    W
  • 21/09/2024
    TransINVEST Vilnius
    Siauliai 1
    1 - 0
    L
  • 15/09/2024
    Kauno Zalgiris
    Siauliai
    0 - 1
    L
  • 01/09/2024
    Siauliai
    Hegelmann Litauen
    3 - 0
    W

Thống kê phong độ Siauliai gần đây, KQ Siauliai mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 0 6

Thống kê phong độ Siauliai gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Lítva 10 4 0 6

Phong độ Siauliai gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Siauliai mới nhất ở giải VĐQG Lítva

  • 09/11/2024
    DFK Dainava Alytus
    Siauliai
    2 - 2
    L
  • 07/11/2024
    FK Zalgiris Vilnius
    Siauliai
    2 - 1
    L
  • 02/11/2024
    1 Siauliai
    Dziugas Telsiai
    0 - 2
    L
  • 27/10/2024
    FK Panevezys
    Siauliai
    0 - 1
    W
  • 20/10/2024
    Siauliai
    Suduva
    2 - 0
    W
  • 04/10/2024
    Siauliai
    FK Zalgiris Vilnius
    0 - 1
    L
  • 26/09/2024
    Siauliai
    FK Panevezys
    1 - 0
    W
  • 21/09/2024
    TransINVEST Vilnius
    Siauliai 1
    1 - 0
    L
  • 15/09/2024
    Kauno Zalgiris
    Siauliai
    0 - 1
    L
  • 01/09/2024
    Siauliai
    Hegelmann Litauen
    3 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Siauliai gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Siauliai (sân nhà) 4 4 0 0
Siauliai (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận Siauliai thắng
Bại: là số trận Siauliai thua

BXH VĐQG Lítva mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Zalgiris Vilnius 36 24 7 5 76 31 45 79 T T T B T B
2 Hegelmann Litauen 36 19 10 7 60 40 20 67 T B B T T H
3 Kauno Zalgiris 36 15 9 12 43 40 3 54 B H H B B B
4 DFK Dainava Alytus 35 12 9 14 33 37 -4 45 B T B T T T
5 Banga Gargzdai 36 10 13 13 37 46 -9 43 T B H B H H
6 Siauliai 36 10 12 14 39 50 -11 42 B T T B B B
7 Dziugas Telsiai 36 11 9 16 33 48 -15 42 B B H T T T
8 FK Panevezys 36 9 14 13 34 40 -6 41 H T H B T H
9 TransINVEST Vilnius 36 11 5 20 35 50 -15 38 H T B H B H
10 Suduva 35 8 12 15 30 38 -8 36 T H B T B T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying
Cập nhật: