Phong độ Siauliai gần đây, KQ Siauliai mới nhất
Phong độ Siauliai gần đây
- 23/05/20251 Kauno ZalgirisSiauliai1 - 0L
- 18/05/2025SiauliaiBanga Gargzdai2 - 0W
- 11/05/2025DFK Dainava AlytusSiauliai 11 - 1W
- 02/05/2025SiauliaiHegelmann Litauen0 - 0L
- 26/04/2025Dziugas TelsiaiSiauliai0 - 1W
- 19/04/2025SuduvaSiauliai1 - 0D
- 16/04/2025SiauliaiFK Riteriai1 - 0D
- 12/04/2025SiauliaiFK Zalgiris Vilnius1 - 0W
- 05/04/2025Banga GargzdaiSiauliai1 - 0W
- 29/04/20251 FK RiteriaiSiauliai1 - 1W
Thống kê phong độ Siauliai gần đây, KQ Siauliai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Siauliai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Lítva | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Lítva | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Siauliai gần đây: theo giải đấu
- 23/05/20251 Kauno ZalgirisSiauliai1 - 0L
- 18/05/2025SiauliaiBanga Gargzdai2 - 0W
- 11/05/2025DFK Dainava AlytusSiauliai 11 - 1W
- 02/05/2025SiauliaiHegelmann Litauen0 - 0L
- 26/04/2025Dziugas TelsiaiSiauliai0 - 1W
- 19/04/2025SuduvaSiauliai1 - 0D
- 16/04/2025SiauliaiFK Riteriai1 - 0D
- 12/04/2025SiauliaiFK Zalgiris Vilnius1 - 0W
- 05/04/2025Banga GargzdaiSiauliai1 - 0W
- 29/04/20251 FK RiteriaiSiauliai1 - 1W
- Kết quả Siauliai mới nhất ở giải VĐQG Lítva
- Kết quả Siauliai mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Siauliai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Siauliai (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Siauliai (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kauno Zalgiris | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 8 | 14 | 27 | T B T T T T |
2 | Hegelmann Litauen | 13 | 9 | 0 | 4 | 21 | 19 | 2 | 27 | T B T B T T |
3 | Suduva | 12 | 7 | 3 | 2 | 16 | 9 | 7 | 24 | B H T H T T |
4 | Siauliai | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 18 | 2 | 21 | H T B T T B |
5 | FK Panevezys | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 16 | 3 | 18 | B T H T T H |
6 | Dziugas Telsiai | 12 | 6 | 0 | 6 | 10 | 9 | 1 | 18 | T T B T B B |
7 | FK Zalgiris Vilnius | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 17 | -2 | 15 | T B B B T B |
8 | Banga Gargzdai | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 15 | -3 | 15 | T T T B B H |
9 | FK Riteriai | 13 | 2 | 4 | 7 | 19 | 27 | -8 | 10 | B H B B B B |
10 | DFK Dainava Alytus | 12 | 0 | 2 | 10 | 9 | 25 | -16 | 2 | B B H B B B |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva