Phong độ Suduva gần đây, KQ Suduva mới nhất
Phong độ Suduva gần đây
- 23/11/2024SuduvaNFA Kaunas0 - 0W
- 90phút [1-0], 120phút [1-0]Pen [4-2]
- 17/11/20241 NFA KaunasSuduva1 - 0L
- 09/11/2024Kauno ZalgirisSuduva0 - 1W
- 02/11/2024Hegelmann LitauenSuduva2 - 1L
- 27/10/20241 SuduvaBanga Gargzdai0 - 0W
- 20/10/2024SiauliaiSuduva2 - 0L
- 06/10/2024SuduvaTransINVEST Vilnius0 - 0D
- 14/09/2024SuduvaDziugas Telsiai0 - 0W
- 01/09/2024FK PanevezysSuduva0 - 0D
- 25/08/2024SuduvaFK Zalgiris Vilnius 11 - 0D
Thống kê phong độ Suduva gần đây, KQ Suduva mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Suduva gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Lítva | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Hạng 2 Lítva | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Suduva gần đây: theo giải đấu
- 09/11/2024Kauno ZalgirisSuduva0 - 1W
- 02/11/2024Hegelmann LitauenSuduva2 - 1L
- 27/10/20241 SuduvaBanga Gargzdai0 - 0W
- 20/10/2024SiauliaiSuduva2 - 0L
- 06/10/2024SuduvaTransINVEST Vilnius0 - 0D
- 14/09/2024SuduvaDziugas Telsiai0 - 0W
- 01/09/2024FK PanevezysSuduva0 - 0D
- 25/08/2024SuduvaFK Zalgiris Vilnius 11 - 0D
- 23/11/2024SuduvaNFA Kaunas0 - 0W
- 90phút [1-0], 120phút [1-0]Pen [4-2]
- 17/11/20241 NFA KaunasSuduva1 - 0L
- Kết quả Suduva mới nhất ở giải VĐQG Lítva
- Kết quả Suduva mới nhất ở giải Hạng 2 Lítva
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Suduva gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Suduva (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Suduva (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Lítva mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Zalgiris Vilnius | 36 | 24 | 7 | 5 | 76 | 31 | 45 | 79 | T T T B T B |
2 | Hegelmann Litauen | 36 | 19 | 10 | 7 | 60 | 40 | 20 | 67 | T B B T T H |
3 | Kauno Zalgiris | 36 | 15 | 9 | 12 | 43 | 40 | 3 | 54 | B H H B B B |
4 | DFK Dainava Alytus | 35 | 12 | 9 | 14 | 33 | 37 | -4 | 45 | B T B T T T |
5 | Banga Gargzdai | 36 | 10 | 13 | 13 | 37 | 46 | -9 | 43 | T B H B H H |
6 | Siauliai | 36 | 10 | 12 | 14 | 39 | 50 | -11 | 42 | B T T B B B |
7 | Dziugas Telsiai | 36 | 11 | 9 | 16 | 33 | 48 | -15 | 42 | B B H T T T |
8 | FK Panevezys | 36 | 9 | 14 | 13 | 34 | 40 | -6 | 41 | H T H B T H |
9 | TransINVEST Vilnius | 36 | 11 | 5 | 20 | 35 | 50 | -15 | 38 | H T B H B H |
10 | Suduva | 35 | 8 | 12 | 15 | 30 | 38 | -8 | 36 | T H B T B T |
UEFA qualifying UEFA ECL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Lítva