Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Yelimay Semey, 20h00 ngày 25/5
Kết quả Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Yelimay Semey Đối đầu Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Yelimay Semey Phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây Phong độ FK Yelimay Semey gần đây
VĐQG Kazakhstan 2025: Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Yelimay Semey
- Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Yelimay Semey trước đây
- 14/05/2025Kyzylzhar Petropavlovsk0 - 0FK Yelimay Semey0 - 0D
- 08/05/2024FK Yelimay Semey1 - 0Kyzylzhar Petropavlovsk0 - 0L
- 24/08/2024FK Yelimay Semey2 - 1Kyzylzhar Petropavlovsk0 - 1L
- 02/06/2024Kyzylzhar Petropavlovsk1 - 1FK Yelimay Semey0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Yelimay Semey
- Thống kê lịch sử đối đầu Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Yelimay Semey: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Yelimay Semey: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Kazakhstan | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kyzylzhar Petropavlovsk vs FK Yelimay Semey: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kyzylzhar Petropavlovsk (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Kyzylzhar Petropavlovsk (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kyzylzhar Petropavlovsk thắng
Bại: là số trận Kyzylzhar Petropavlovsk thua
Thắng: là số trận Kyzylzhar Petropavlovsk thắng
Bại: là số trận Kyzylzhar Petropavlovsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kyzylzhar Petropavlovsk và FK Yelimay Semey trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 10 | 8 | 1 | 1 | 18 | 6 | 12 | 25 | B T T T T T |
2 | FC Kairat Almaty | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 9 | 15 | 23 | H T T T B B |
3 | Lokomotiv Astana | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 21 | H T T H B T |
4 | Tobol Kostanai | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 17 | H T T B T T |
5 | Okzhetpes | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | T H T T B T |
6 | FK Yelimay Semey | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 6 | 6 | 16 | T T T B B T |
7 | Ordabasy | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | H B T T T T |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | B T T B T H |
9 | Turan Turkistan | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 11 | T H B H T B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 18 | -11 | 7 | H B H B B T |
11 | Zhenis | 9 | 0 | 6 | 3 | 3 | 6 | -3 | 6 | H B H B B H |
12 | FC Zhetysu Taldykorgan | 9 | 0 | 5 | 4 | 3 | 12 | -9 | 5 | H B B H B H |
13 | FK Atyrau | 11 | 1 | 1 | 9 | 8 | 25 | -17 | 4 | B B B B B H |
14 | Ulytau Zhezkazgan | 9 | 0 | 2 | 7 | 3 | 16 | -13 | 2 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: