Kết quả Kaisar Kyzylorda vs Turan Turkistan, 20h00 ngày 18/05
Kết quả Kaisar Kyzylorda vs Turan Turkistan Đối đầu Kaisar Kyzylorda vs Turan Turkistan Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây Phong độ Turan Turkistan gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.87O 2
0.81U 2
0.951
3.13X
2.942
2.07Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.26O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kaisar Kyzylorda vs Turan Turkistan
-
Sân vận động: Gany Muratbayev Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 9
-
Kaisar Kyzylorda vs Turan Turkistan: Diễn biến chính
- 75'0-0Luka Zgurskiy
- 78'0-0Bekhruz Askarov
- 78'Aybar Zhaksylykov1-0
- 89'Ersultan Torekul1-0
- 90'1-0Igor Stasevich
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Kaisar Kyzylorda vs Turan Turkistan: Số liệu thống kê
- Kaisar KyzylordaTuran Turkistan
- 4Phạt góc2
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 11Tổng cú sút8
-
- 8Sút trúng cầu môn4
-
- 3Sút ra ngoài4
-
- 58Pha tấn công92
-
- 37Tấn công nguy hiểm50
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Astana | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 10 | 13 | 27 | T H B T T T |
2 | FC Kairat Almaty | 12 | 8 | 2 | 2 | 26 | 10 | 16 | 26 | T T T B B T |
3 | FK Aktobe Lento | 12 | 8 | 1 | 3 | 20 | 10 | 10 | 25 | T T T T B B |
4 | Tobol Kostanai | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 6 | 13 | 23 | T B T T T T |
5 | FK Yelimay Semey | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 9 | 4 | 17 | T B B T H B |
6 | Okzhetpes | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | T H T T B T |
7 | Ordabasy | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 15 | T T T T B H |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13 | T T B T H H |
9 | Turan Turkistan | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | H B H T B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 19 | -10 | 10 | B H B B T T |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 10 | 1 | 5 | 4 | 5 | 13 | -8 | 8 | B B H B H T |
12 | Zhenis | 11 | 0 | 7 | 4 | 7 | 12 | -5 | 7 | H B B H B H |
13 | Ulytau Zhezkazgan | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B B T |
14 | FK Atyrau | 13 | 1 | 1 | 11 | 9 | 32 | -23 | 4 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation