Kết quả FK Aktobe Lento vs FC Kairat Almaty, 22h00 ngày 30/05

VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 11

  • FK Aktobe Lento vs FC Kairat Almaty: Diễn biến chính

  • 27'
    Kiki Gabi
    0-0
  • 44'
    0-0
    Dan Glazer
  • 44'
    Bagdat Kairov
    0-0
  • 45'
    0-0
    Valeriy Gromyko
  • 50'
    Ayan Baydauletov (Assist:Oralkhan Omirtayev) goal 
    1-0
  • 51'
    Ayan Baydauletov
    1-0
  • 68'
    1-0
    Dastan Satpayev Goal Disallowed
  • 70'
    1-0
    Valeriy Gromyko
  • 74'
    1-1
    goal Aleksandr Martynovich (Assist:Luis Mata)
  • 79'
    1-1
    Jorginho
  • 85'
    Djordje Ivkovic
    1-1
  • 87'
    1-2
    goal Dastan Satpayev (Assist:Ofri Arad)
  • 90'
    Idris Ibragimovich Umaev
    1-2
  • 90'
    Nemanja Andjelkovic
    1-2
  • 90'
    Idris Ibragimovich Umaev
    1-2
  • 90'
    1-2
    Damir Kasabulat
  • BXH VĐQG Kazakhstan
  • BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
  • FK Aktobe Lento vs FC Kairat Almaty: Số liệu thống kê

  • FK Aktobe Lento
    FC Kairat Almaty
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    14
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 48
    Pha tấn công
    56
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Kazakhstan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lokomotiv Astana 12 8 3 1 23 10 13 27 T H B T T T
2 FC Kairat Almaty 12 8 2 2 26 10 16 26 T T T B B T
3 FK Aktobe Lento 12 8 1 3 20 10 10 25 T T T T B B
4 Tobol Kostanai 10 7 2 1 19 6 13 23 T B T T T T
5 Okzhetpes 11 6 2 3 17 14 3 20 H T T B T T
6 FK Yelimay Semey 11 5 2 4 13 9 4 17 T B B T H B
7 Ordabasy 10 4 3 3 12 10 2 15 T T T T B H
8 Kyzylzhar Petropavlovsk 11 3 4 4 13 15 -2 13 T B T H H B
9 Turan Turkistan 11 3 2 6 11 13 -2 11 B H T B B B
10 Kaisar Kyzylorda 12 2 5 5 11 21 -10 11 H B B T T H
11 FC Zhetysu Taldykorgan 11 1 6 4 7 15 -8 9 B H B H T H
12 Ulytau Zhezkazgan 11 2 2 7 6 17 -11 8 B B B B T T
13 Zhenis 11 0 7 4 7 12 -5 7 H B B H B H
14 FK Atyrau 13 1 1 11 9 32 -23 4 B B B H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation