FK Aktobe Lento: tin tức, thông tin website facebook

CLB FK Aktobe Lento: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FK Aktobe Lento
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1967
Bóng đá quốc gia nào? Kazakhstan
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Kazakhstan
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ Maresyev street 2 Aktobe
Sân vận động Aktobe Central Stadium
Sức chứa sân vận động 13,200 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Andrey Karpovich
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fcaktobe.kz
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FK Aktobe Lento mới nhất

Lịch thi đấu FK Aktobe Lento sắp tới

  • 30/05 22:00
    FK Aktobe Lento
    FC Kairat Almaty
    ? - ?
    Vòng 11
  • 14/06 20:00
    Kyzylzhar Petropavlovsk
    FK Aktobe Lento
    ? - ?
    Vòng 12
  • 21/06 20:00
    FK Aktobe Lento
    Lokomotiv Astana
    ? - ?
    Vòng 13
  • 28/06 20:00
    Turan Turkistan
    FK Aktobe Lento
    ? - ?
    Vòng 14
  • 05/07 20:00
    FK Aktobe Lento
    FK Atyrau
    ? - ?
    Vòng 15
  • 19/07 20:00
    FK Aktobe Lento
    Tobol Kostanai
    ? - ?
    Vòng 17
  • 26/07 20:00
    Ulytau Zhezkazgan
    FK Aktobe Lento
    ? - ?
    Vòng 18
  • 02/08 20:00
    FK Aktobe Lento
    Zhenis
    ? - ?
    Vòng 19
  • 09/08 20:00
    FK Yelimay Semey
    FK Aktobe Lento
    ? - ?
    Vòng 20
  • 16/08 20:00
    FK Aktobe Lento
    Okzhetpes
    ? - ?
    Vòng 21

BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Aktobe Lento 11 8 1 2 19 8 11 25 T T T T T B
2 Lokomotiv Astana 11 7 3 1 21 10 11 24 T T H B T T
3 FC Kairat Almaty 11 7 2 2 24 9 15 23 H T T T B B
4 Tobol Kostanai 9 6 2 1 14 6 8 20 T T B T T T
5 FK Yelimay Semey 10 5 2 3 13 7 6 17 T T B B T H
6 Okzhetpes 10 5 2 3 14 12 2 17 T H T T B T
7 Ordabasy 9 4 2 3 10 8 2 14 B T T T T B
8 Kyzylzhar Petropavlovsk 10 3 4 3 11 12 -1 13 T T B T H H
9 Turan Turkistan 10 3 2 5 10 11 -1 11 H B H T B B
10 Kaisar Kyzylorda 11 2 4 5 9 19 -10 10 B H B B T T
11 FC Zhetysu Taldykorgan 10 1 5 4 5 13 -8 8 B B H B H T
12 Zhenis 10 0 6 4 5 10 -5 6 B H B B H B
13 Ulytau Zhezkazgan 10 1 2 7 4 16 -12 5 B B B B B T
14 FK Atyrau 12 1 1 10 9 27 -18 4 B B B B H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation