FK Aktobe Lento: tin tức, thông tin website facebook

CLB FK Aktobe Lento: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FK Aktobe Lento
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1967
Bóng đá quốc gia nào? Kazakhstan
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Kazakhstan
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ Maresyev street 2 Aktobe
Sân vận động Aktobe Central Stadium
Sức chứa sân vận động 13,200 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Andrey Karpovich
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.fcaktobe.kz
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FK Aktobe Lento mới nhất

  • 10/11 16:00
    FK Aktobe Lento
    Turan Turkistan
    1 - 0
    Vòng 26
  • 03/11 16:00
    FC Shakhtyor Karagandy
    FK Aktobe Lento
    0 - 1
    Vòng 25
  • 27/10 20:00
    Lokomotiv Astana
    FK Aktobe Lento
    2 - 0
    Vòng 24
  • 04/10 18:00
    FK Aktobe Lento
    FC Kairat Almaty
    0 - 0
    Vòng 22
  • 22/09 21:00
    Tobol Kostanai
    FK Aktobe Lento 1
    1 - 0
    Vòng 21
  • 15/09 21:00
    FK Aktobe Lento
    FC Zhetysu Taldykorgan
    2 - 0
    Vòng 20
  • 31/08 22:00
    FK Aktobe Lento
    FK Yelimay Semey
    1 - 1
    Vòng 19
  • 25/08 22:00
    Ordabasy
    FK Aktobe Lento
    0 - 1
    Vòng 18
  • 18/08 22:00
    FK Aktobe Lento
    Kaisar Kyzylorda
    1 - 0
    Vòng 17
  • 29/09 19:00
    FK Atyrau
    FK Aktobe Lento
    1 - 0

Lịch thi đấu FK Aktobe Lento sắp tới

BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Kairat Almaty 24 14 5 5 39 21 18 47 T B T T T T
2 Lokomotiv Astana 24 14 4 6 39 19 20 46 T T T T B T
3 FK Aktobe Lento 24 12 7 5 39 26 13 43 T B T B T T
4 Ordabasy 24 12 6 6 36 24 12 42 T T B B B T
5 Tobol Kostanai 24 11 6 7 33 23 10 39 T B T T T B
6 FK Yelimay Semey 24 10 7 7 35 32 3 37 T T B B B B
7 FK Atyrau 24 9 8 7 28 20 8 35 T B T B T B
8 Kaisar Kyzylorda 24 9 7 8 28 29 -1 34 B B T T B T
9 Kyzylzhar Petropavlovsk 24 8 5 11 29 26 3 29 B B T H T T
10 Zhenis 24 6 6 12 18 32 -14 24 H T T T H B
11 FC Zhetysu Taldykorgan 24 5 8 11 17 33 -16 23 B T B B B B
12 Turan Turkistan 24 5 5 14 16 39 -23 20 B B B B H B
13 FC Shakhtyor Karagandy 24 2 4 18 12 45 -33 10 B B B B H B
14 FK Aksu 0 0 0 0 0 0 0 0

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation