Kết quả Okzhetpes vs FK Aktobe Lento, 18h00 ngày 17/05
Kết quả Okzhetpes vs FK Aktobe Lento Đối đầu Okzhetpes vs FK Aktobe Lento Phong độ Okzhetpes gần đây Phong độ FK Aktobe Lento gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202518:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.92-0.5
0.84O 2.25
0.88U 2.25
0.881
3.20X
3.002
2.25Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.94O 1
1.05U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Okzhetpes vs FK Aktobe Lento
-
Sân vận động: Torpedo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Kazakhstan 2025 » vòng 9
-
Okzhetpes vs FK Aktobe Lento: Diễn biến chính
- 6'0-0Sayat Zhumagali
- 14'Timur Dosmagambetov1-0
- 32'Arsen Ashirbek1-0
- 44'1-0Nemanja Andjelkovic
- 45'1-1
Oralkhan Omirtayev (Assist:Bogdan Vatajelu)
- 52'1-1Ayan Baydauletov
- 53'Dauren Zhumat1-1
- 56'1-2
Jairo Jean (Assist:Daniyar Usenov)
- 65'1-3
Jairo Jean (Assist:Alibek Kasym)
- 80'Adam Adakhadzhiev1-3
- 85'1-3Bogdan Vatajelu
- 86'1-3Lev Skvortsov
- 90'1-3Darkhan Berdibek
- BXH VĐQG Kazakhstan
- BXH bóng đá Kazakhstan mới nhất
-
Okzhetpes vs FK Aktobe Lento: Số liệu thống kê
- OkzhetpesFK Aktobe Lento
- 5Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng6
-
- 13Tổng cú sút17
-
- 7Sút trúng cầu môn11
-
- 6Sút ra ngoài6
-
- 44Pha tấn công50
-
- 55Tấn công nguy hiểm58
-
BXH VĐQG Kazakhstan 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 10 | 8 | 1 | 1 | 18 | 6 | 12 | 25 | B T T T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 10 | 11 | 24 | T T H B T T |
3 | FC Kairat Almaty | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 9 | 15 | 23 | H T T T B B |
4 | Tobol Kostanai | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 17 | H T T B T T |
5 | Okzhetpes | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | T H T T B T |
6 | FK Yelimay Semey | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 6 | 6 | 16 | T T T B B T |
7 | Ordabasy | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B T T T T B |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | B T T B T H |
9 | Turan Turkistan | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 11 | T H B H T B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 18 | -11 | 7 | H B H B B T |
11 | Zhenis | 10 | 0 | 6 | 4 | 5 | 10 | -5 | 6 | B H B B H B |
12 | FC Zhetysu Taldykorgan | 9 | 0 | 5 | 4 | 3 | 12 | -9 | 5 | H B B H B H |
13 | Ulytau Zhezkazgan | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B B T |
14 | FK Atyrau | 11 | 1 | 1 | 9 | 8 | 25 | -17 | 4 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation