Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Kaisar Kyzylorda vs Turan Turkistan, 20h00 ngày 18/5
Kết quả Kaisar Kyzylorda vs Turan Turkistan Đối đầu Kaisar Kyzylorda vs Turan Turkistan Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây Phong độ Turan Turkistan gần đây
VĐQG Kazakhstan 2025: Kaisar Kyzylorda vs Turan Turkistan
- Giải đấu: VĐQG KazakhstanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kaisar Kyzylorda vs Turan Turkistan trước đây
- 27/10/2024Turan Turkistan0 - 1Kaisar Kyzylorda0 - 0W
- 15/06/2024Kaisar Kyzylorda1 - 1Turan Turkistan1 - 1D
- 13/06/2021Kaisar Kyzylorda0 - 0Turan Turkistan0 - 0D
- 04/04/2021Turan Turkistan1 - 1Kaisar Kyzylorda0 - 0D
- 07/08/2020Turan Turkistan0 - 1Kaisar Kyzylorda0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kaisar Kyzylorda vs Turan Turkistan
- Thống kê lịch sử đối đầu Kaisar Kyzylorda vs Turan Turkistan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kaisar Kyzylorda vs Turan Turkistan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kazakhstan | 4 | 1 | 3 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kaisar Kyzylorda vs Turan Turkistan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kaisar Kyzylorda (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Kaisar Kyzylorda (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kaisar Kyzylorda thắng
Bại: là số trận Kaisar Kyzylorda thua
Thắng: là số trận Kaisar Kyzylorda thắng
Bại: là số trận Kaisar Kyzylorda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kazakhstan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kaisar Kyzylorda và Turan Turkistan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kazakhstan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 10 | 8 | 1 | 1 | 18 | 6 | 12 | 25 | B T T T T T |
2 | FC Kairat Almaty | 9 | 7 | 2 | 0 | 23 | 6 | 17 | 23 | T T H T T T |
3 | Lokomotiv Astana | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 7 | 18 | T H T T H B |
4 | Tobol Kostanai | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 17 | H T T B T T |
5 | Ordabasy | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 7 | 3 | 14 | H B T T T T |
6 | Okzhetpes | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 14 | B T H T T B |
7 | FK Yelimay Semey | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 13 | H T T T B B |
8 | Turan Turkistan | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 11 | B T H B H T |
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | H B T T B T |
10 | Zhenis | 8 | 0 | 5 | 3 | 3 | 6 | -3 | 5 | H H B H B B |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 9 | 0 | 5 | 4 | 3 | 12 | -9 | 5 | H B B H B H |
12 | Kaisar Kyzylorda | 9 | 0 | 4 | 5 | 6 | 18 | -12 | 4 | B H B H B B |
13 | FK Atyrau | 11 | 1 | 1 | 9 | 8 | 25 | -17 | 4 | B B B B B H |
14 | Ulytau Zhezkazgan | 8 | 0 | 2 | 6 | 3 | 14 | -11 | 2 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: