Phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây, KQ Kyzylzhar Petropavlovsk mới nhất
Phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây
- 05/04/2025Kyzylzhar PetropavlovskTuran Turkistan2 - 1L
- 30/03/2025OrdabasyKyzylzhar Petropavlovsk0 - 0D
- 09/03/2025Kyzylzhar PetropavlovskLokomotiv Astana0 - 2L
- 02/03/2025Kyzylzhar PetropavlovskFC Zhetysu Taldykorgan1 - 0D
- 16/02/2025Krylya SovetovKyzylzhar Petropavlovsk1 - 0L
- 13/02/2025SKA KhabarovskKyzylzhar Petropavlovsk0 - 0L
- 09/02/2025Terek GroznyKyzylzhar Petropavlovsk0 - 0L
- 06/02/2025Kyzylzhar PetropavlovskUnirea Dej1 - 0W
- 30/01/2025FK Sloga DobojKyzylzhar Petropavlovsk1 - 0D
- 27/01/2025FC Struga Trim LumKyzylzhar Petropavlovsk0 - 0D
Thống kê phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây, KQ Kyzylzhar Petropavlovsk mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 1 | 2 | 3 |
- VĐQG Kazakhstan | 4 | 0 | 2 | 2 |
Phong độ Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây: theo giải đấu
- 16/02/2025Krylya SovetovKyzylzhar Petropavlovsk1 - 0L
- 13/02/2025SKA KhabarovskKyzylzhar Petropavlovsk0 - 0L
- 09/02/2025Terek GroznyKyzylzhar Petropavlovsk0 - 0L
- 06/02/2025Kyzylzhar PetropavlovskUnirea Dej1 - 0W
- 30/01/2025FK Sloga DobojKyzylzhar Petropavlovsk1 - 0D
- 27/01/2025FC Struga Trim LumKyzylzhar Petropavlovsk0 - 0D
- 05/04/2025Kyzylzhar PetropavlovskTuran Turkistan2 - 1L
- 30/03/2025OrdabasyKyzylzhar Petropavlovsk0 - 0D
- 09/03/2025Kyzylzhar PetropavlovskLokomotiv Astana0 - 2L
- 02/03/2025Kyzylzhar PetropavlovskFC Zhetysu Taldykorgan1 - 0D
- Kết quả Kyzylzhar Petropavlovsk mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Kyzylzhar Petropavlovsk mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kyzylzhar Petropavlovsk gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kyzylzhar Petropavlovsk (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Kyzylzhar Petropavlovsk (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 10 | H T T T |
2 | FK Aktobe Lento | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 10 | H T T T |
3 | Lokomotiv Astana | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | H T T T |
4 | Tobol Kostanai | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 | T H H T |
5 | FK Yelimay Semey | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | B T H T |
6 | Turan Turkistan | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 6 | T B B T |
7 | Zhenis | 4 | 0 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | H H H H |
8 | Okzhetpes | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | B T H B |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 | H H B H |
10 | FK Atyrau | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 11 | -7 | 3 | T B B B |
11 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | H B H B |
12 | Kaisar Kyzylorda | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 8 | -5 | 2 | H B H B |
13 | Ordabasy | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 6 | -5 | 2 | H B H B |
14 | Ulytau Zhezkazgan | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 6 | -5 | 2 | B H H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan