Kyzylzhar Petropavlovsk: tin tức, thông tin website facebook

CLB Kyzylzhar Petropavlovsk: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Kyzylzhar Petropavlovsk
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Kazakhstan
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Kazakhstan
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Ali Aliev
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Kyzylzhar Petropavlovsk mới nhất

  • 10/11 16:30
    Zhenis
    Kyzylzhar Petropavlovsk
    0 - 0
    Vòng 26
  • 02/11 16:00
    Kyzylzhar Petropavlovsk
    Kaisar Kyzylorda
    2 - 1
    Vòng 25
  • 27/10 16:00
    1 FC Shakhtyor Karagandy
    Kyzylzhar Petropavlovsk
    1 - 1
    Vòng 24
  • 20/10 16:00
    Kyzylzhar Petropavlovsk
    FK Atyrau
    1 - 1
    Vòng 23
  • 03/10 16:00
    1 Kyzylzhar Petropavlovsk
    Ordabasy
    0 - 0
    Vòng 22
  • 22/09 19:00
    Turan Turkistan
    Kyzylzhar Petropavlovsk
    1 - 0
    Vòng 21
  • 14/09 21:00
    Lokomotiv Astana
    Kyzylzhar Petropavlovsk
    1 - 1
    Vòng 20
  • 24/08 20:00
    FK Yelimay Semey
    Kyzylzhar Petropavlovsk
    0 - 1
    Vòng 18
  • 17/08 18:00
    1 Kyzylzhar Petropavlovsk
    FC Kairat Almaty
    0 - 1
    Vòng 17
  • 11/08 22:00
    Tobol Kostanai
    Kyzylzhar Petropavlovsk
    1 - 1
    Vòng 14

Lịch thi đấu Kyzylzhar Petropavlovsk sắp tới

BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Kairat Almaty 24 14 5 5 39 21 18 47 T B T T T T
2 Lokomotiv Astana 24 14 4 6 39 19 20 46 T T T T B T
3 FK Aktobe Lento 24 12 7 5 39 26 13 43 T B T B T T
4 Ordabasy 24 12 6 6 36 24 12 42 T T B B B T
5 Tobol Kostanai 24 11 6 7 33 23 10 39 T B T T T B
6 FK Yelimay Semey 24 10 7 7 35 32 3 37 T T B B B B
7 FK Atyrau 24 9 8 7 28 20 8 35 T B T B T B
8 Kaisar Kyzylorda 24 9 7 8 28 29 -1 34 B B T T B T
9 Kyzylzhar Petropavlovsk 24 8 5 11 29 26 3 29 B B T H T T
10 Zhenis 24 6 6 12 18 32 -14 24 H T T T H B
11 FC Zhetysu Taldykorgan 24 5 8 11 17 33 -16 23 B T B B B B
12 Turan Turkistan 24 5 5 14 16 39 -23 20 B B B B H B
13 FC Shakhtyor Karagandy 24 2 4 18 12 45 -33 10 B B B B H B
14 FK Aksu 0 0 0 0 0 0 0 0

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation