Kyzylzhar Petropavlovsk: tin tức, thông tin website facebook
CLB Kyzylzhar Petropavlovsk: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Kyzylzhar Petropavlovsk |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Kazakhstan |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Kazakhstan |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Ali Aliev |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Kyzylzhar Petropavlovsk mới nhất
- 18/05 20:00ZhenisKyzylzhar Petropavlovsk0 - 0Vòng 9
- 10/05 17:00Kyzylzhar PetropavlovskUlytau Zhezkazgan 11 - 0Vòng 8
- 04/05 21:00Tobol KostanaiKyzylzhar Petropavlovsk1 - 1Vòng 7
- 27/04 17:00Kyzylzhar PetropavlovskKaisar Kyzylorda0 - 0Vòng 6
- 19/04 18:001 FK AtyrauKyzylzhar Petropavlovsk0 - 1Vòng 5
- 05/04 19:00Kyzylzhar PetropavlovskTuran Turkistan2 - 1Vòng 4
- 30/03 19:00OrdabasyKyzylzhar Petropavlovsk0 - 0Vòng 3
- 09/03 21:00Kyzylzhar PetropavlovskLokomotiv Astana0 - 2Vòng 2
- 14/05 20:00Kyzylzhar PetropavlovskFK Yelimay Semey0 - 0
- 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-1]
- 12/04 18:00Kyzylzhar PetropavlovskKaisar Kyzylorda0 - 0
Lịch thi đấu Kyzylzhar Petropavlovsk sắp tới
- 25/05 20:00Kyzylzhar PetropavlovskFK Yelimay Semey? - ?Vòng 10
- 30/05 20:00OkzhetpesKyzylzhar Petropavlovsk? - ?Vòng 11
- 14/06 20:00Kyzylzhar PetropavlovskFK Aktobe Lento? - ?Vòng 12
- 21/06 20:00FC Kairat AlmatyKyzylzhar Petropavlovsk? - ?Vòng 13
- 28/06 20:00Lokomotiv AstanaKyzylzhar Petropavlovsk? - ?Vòng 14
- 05/07 20:00Kyzylzhar PetropavlovskOrdabasy? - ?Vòng 15
- 12/07 20:00Turan TurkistanKyzylzhar Petropavlovsk? - ?Vòng 16
- 19/07 20:00Kyzylzhar PetropavlovskFK Atyrau? - ?Vòng 17
- 29/05 17:00Kyzylzhar PetropavlovskOrdabasy? - ?
- 19/06 17:00OrdabasyKyzylzhar Petropavlovsk? - ?
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 10 | 8 | 1 | 1 | 18 | 6 | 12 | 25 | B T T T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 10 | 11 | 24 | T T H B T T |
3 | FC Kairat Almaty | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 9 | 15 | 23 | H T T T B B |
4 | Tobol Kostanai | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 17 | H T T B T T |
5 | Okzhetpes | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | T H T T B T |
6 | FK Yelimay Semey | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 6 | 6 | 16 | T T T B B T |
7 | Ordabasy | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B T T T T B |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | B T T B T H |
9 | Turan Turkistan | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 11 | T H B H T B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 18 | -11 | 7 | H B H B B T |
11 | Zhenis | 10 | 0 | 6 | 4 | 5 | 10 | -5 | 6 | B H B B H B |
12 | FC Zhetysu Taldykorgan | 9 | 0 | 5 | 4 | 3 | 12 | -9 | 5 | H B B H B H |
13 | Ulytau Zhezkazgan | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B B T |
14 | FK Atyrau | 11 | 1 | 1 | 9 | 8 | 25 | -17 | 4 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation