Kết quả JEF United Ichihara Chiba Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ, 11h00 ngày 22/03
Kết quả JEF United Ichihara Chiba Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ Phong độ JEF United Ichihara Chiba Nữ gần đây Phong độ Hiroshima Sanfrecce Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/03/202511:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
0.90O 2.5
1.70U 2.5
0.401
3.30X
2.632
2.30Hiệp 1+0.25
0.61-0.25
1.14O 0.5
0.55U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JEF United Ichihara Chiba Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Japanese WE League 2024-2025 » vòng 15
-
JEF United Ichihara Chiba Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ: Diễn biến chính
- 26'0-1
Mami Ueno
- 80'0-2
Goya E.
- BXH Japanese WE League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
JEF United Ichihara Chiba Nữ vs Hiroshima Sanfrecce Nữ: Số liệu thống kê
- JEF United Ichihara Chiba NữHiroshima Sanfrecce Nữ
- 5Phạt góc8
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Tổng cú sút3
-
- 0Sút trúng cầu môn2
-
- 2Sút ra ngoài1
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 158Pha tấn công107
-
- 94Tấn công nguy hiểm79
-
BXH Japanese WE League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NTV Beleza (W) | 22 | 16 | 3 | 3 | 50 | 16 | 34 | 51 | H T T B T T |
2 | INAC (W) | 22 | 16 | 3 | 3 | 43 | 14 | 29 | 51 | T B T T T T |
3 | Urawa Red Diamonds (W) | 22 | 13 | 7 | 2 | 32 | 13 | 19 | 46 | H T T B H H |
4 | Albirex Niigata (W) | 22 | 12 | 4 | 6 | 31 | 21 | 10 | 40 | T B T T T H |
5 | Hiroshima Sanfrecce (W) | 22 | 10 | 7 | 5 | 26 | 14 | 12 | 37 | B T T H B H |
6 | AS Elfen Sayama (W) | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 30 | T B B T T H |
7 | Cerezo Osaka Sakai (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 29 | 33 | -4 | 23 | B T B T B B |
8 | Nagano Parceiro (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 40 | -15 | 22 | T B B B T H |
9 | JEF United Ichihara Chiba (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 15 | 30 | -15 | 20 | B H B H B B |
10 | Nojima Stella (W) | 22 | 4 | 6 | 12 | 27 | 39 | -12 | 18 | B B T H H B |
11 | Omiya Ardija (W) | 22 | 4 | 6 | 12 | 16 | 37 | -21 | 18 | B T B H B T |
12 | Vegalta Sendai (W) | 22 | 2 | 4 | 16 | 15 | 52 | -37 | 10 | B H B B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản