Kết quả Udinese vs Napoli, 00h00 ngày 15/12

Serie A 2024-2025 » vòng 16

  • Udinese vs Napoli: Diễn biến chính

  • 22'
    Florian Thauvin goal 
    1-0
  • 22'
    Florian Thauvin
    1-0
  • 34'
    Arthur Atta  
    Sandi Lovric  
    1-0
  • 39'
    Arthur Atta
    1-0
  • 50'
    1-1
    goal Romelu Lukaku (Assist:Scott Mctominay)
  • 67'
    1-1
    Matteo Politano
  • 70'
    Hassane Kamara  
    Kingsley Ehizibue  
    1-1
  • 76'
    1-2
    Lautaro Gianetti(OW)
  • 80'
    1-2
     Giovanni Pablo Simeone
     Romelu Lukaku
  • 81'
    1-3
    goal Andre Zambo Anguissa (Assist:Giovanni Pablo Simeone)
  • 83'
    James Abankwah  
    Jurgen Ekkelenkamp  
    1-3
  • 83'
    Iker Bravo Solanilla  
    Lautaro Gianetti  
    1-3
  • 83'
    Rui Modesto  
    Jordan Zemura  
    1-3
  • 85'
    1-3
     Giacomo Raspadori
     David Neres Campos
  • 85'
    1-3
     Cyril Ngonge
     Matteo Politano
  • 89'
    1-3
     Billy Gilmour
     Stanislav Lobotka
  • Udinese vs Napoli: Đội hình chính và dự bị

  • Udinese3-5-2
    90
    Razvan Sava
    30
    Lautaro Gianetti
    29
    Jaka Bijol
    31
    Thomas Kristensen
    33
    Jordan Zemura
    32
    Jurgen Ekkelenkamp
    25
    Jesper Karlstrom
    8
    Sandi Lovric
    19
    Kingsley Ehizibue
    17
    Lorenzo Lucca
    10
    Florian Thauvin
    21
    Matteo Politano
    11
    Romelu Lukaku
    7
    David Neres Campos
    99
    Andre Zambo Anguissa
    68
    Stanislav Lobotka
    8
    Scott Mctominay
    22
    Giovanni Di Lorenzo
    13
    Amir Rrahmani
    4
    Alessandro Buongiorno
    17
    Mathias Olivera
    1
    Alex Meret
    Napoli4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 77Rui Modesto
    14Arthur Atta
    4James Abankwah
    21Iker Bravo Solanilla
    11Hassane Kamara
    27Christian Kabasele
    22Brenner Souza da Silva
    7Alexis Alejandro Sanchez
    16Matteo Palma
    93Daniele Padelli
    66Edoardo Piana
    95Souleymane Isaak Toure
    Giovanni Pablo Simeone 18
    Cyril Ngonge 26
    Giacomo Raspadori 81
    Billy Gilmour 6
    Juan Guilherme Nunes Jesus 5
    Leonardo Spinazzola 37
    Nikita Contini 14
    Elia Caprile 25
    Alessio Zerbin 23
    Rafa Marin 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kosta Runjaic
    Antonio Conte
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Udinese vs Napoli: Số liệu thống kê

  • Udinese
    Napoli
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  •  
     
  • 245
    Số đường chuyền
    570
  •  
     
  • 69%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 17
    Long pass
    18
  •  
     
  • 60
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 16
    Tấn công nguy hiểm
    73
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Atalanta 16 12 1 3 39 17 22 37 T T T T T T
2 Napoli 16 11 2 3 24 11 13 35 B H T T B T
3 Inter Milan 15 10 4 1 40 15 25 34 T T H T T T
4 Fiorentina 15 9 4 2 28 11 17 31 T T T T T B
5 Lazio 16 10 1 5 30 23 7 31 T T T B T B
6 Juventus 16 6 10 0 26 12 14 28 T T H H H H
7 Bologna 15 6 7 2 21 18 3 25 T T B T H T
8 AC Milan 15 6 5 4 24 16 8 23 T H H T B H
9 Udinese 16 6 2 8 19 25 -6 20 B B H B T B
10 Empoli 16 4 7 5 14 16 -2 19 T H H B T B
11 Torino 16 5 4 7 17 20 -3 19 B B H B H T
12 AS Roma 16 4 4 8 18 23 -5 16 B B B B T B
13 Genoa 16 3 7 6 13 24 -11 16 T H H T H H
14 Lecce 16 4 4 8 10 27 -17 16 B H T H B T
15 Parma 16 3 6 7 23 28 -5 15 B T B T B B
16 Como 16 3 6 7 18 28 -10 15 B H B H H T
17 Verona 16 5 0 11 21 39 -18 15 T B B B B T
18 Cagliari 16 3 5 8 15 26 -11 14 B H H T B B
19 Monza 16 1 7 8 14 21 -7 10 B B H H B B
20 Venezia 16 2 4 10 15 29 -14 10 B B B B H H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation