Kết quả Bologna vs Fiorentina, 21h00 ngày 15/12
Kết quả Bologna vs Fiorentina Nhận định, Soi kèo Bologna vs Fiorentina, 21h00 ngày 15/12 Đối đầu Bologna vs Fiorentina Lịch phát sóng Bologna vs Fiorentina Phong độ Bologna gần đây Phong độ Fiorentina gần đây
- Chủ nhật, Ngày 15/12/202421:00
- Bologna 21Fiorentina 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.97O 2.25
0.82U 2.25
1.041
2.62X
3.252
2.62Hiệp 1+0
0.93-0
0.97O 1
1.02U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bologna vs Fiorentina
-
Sân vận động: Stadio Renato dallAra
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 16
-
Bologna vs Fiorentina: Diễn biến chính
- 13'Tommaso Pobega0-0
- 16'0-0Domilson Cordeiro dos Santos
- 46'Lewis Ferguson
Dan Ndoye0-0 - 58'0-0Riccardo Sottil
Albert Gudmundsson - 59'Jens Odgaard (Assist:Remo Freuler)1-0
- 70'1-0Nanitamo Jonathan Ikone
Andrea Colpani - 70'1-0Amir Richardson
Danilo Cataldi - 76'Charalampos Lykogiannis
Emil Holm1-0 - 81'1-0Fabiano Parisi
Robin Gosens - 81'1-0Cristian Kouame
Lucas Beltran - 81'Samuel Iling
Benjamin Dominguez1-0 - 82'Charalampos Lykogiannis1-0
- 82'Stefan Posch
Lorenzo De Silvestri1-0 - 89'1-0Pietro Comuzzo
- 90'Thijs Dallinga
Santiago Thomas Castro1-0
-
Bologna vs Fiorentina: Đội hình chính và dự bị
- Bologna4-2-3-11Lukasz Skorupski2Emil Holm26Jhon Janer Lucumi31Sam Beukema29Lorenzo De Silvestri18Tommaso Pobega8Remo Freuler30Benjamin Dominguez21Jens Odgaard11Dan Ndoye9Santiago Thomas Castro20Moise Keane23Andrea Colpani10Albert Gudmundsson9Lucas Beltran32Danilo Cataldi29Yacine Adli2Domilson Cordeiro dos Santos15Pietro Comuzzo6Luca Ranieri21Robin Gosens43David De Gea Quintana
- Đội hình dự bị
- 3Stefan Posch22Charalampos Lykogiannis24Thijs Dallinga14Samuel Iling19Lewis Ferguson5Martin Erlic6Nikola Moro80Giovanni Fabbian23Nicola Bagnolini34Federico Ravaglia15Nicolo Casale82Kacper Urbanski10Jesper Karlsson16Tommaso CorazzaNanitamo Jonathan Ikone 11Amir Richardson 24Fabiano Parisi 65Riccardo Sottil 7Cristian Kouame 99Lucas Martinez Quarta 28Rolando Mandragora 8Pietro Terracciano 1Tommaso Rubino 66Michael Kayode 33Matias Moreno 22Tommaso Martinelli 30
- Huấn luyện viên (HLV)
- Vincenzo ItalianoRaffaele Palladino
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Bologna vs Fiorentina: Số liệu thống kê
- BolognaFiorentina
- Giao bóng trước
-
- 1Phạt góc3
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 16Tổng cú sút10
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài2
-
- 4Cản sút4
-
- 10Sút Phạt16
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 358Số đường chuyền340
-
- 77%Chuyền chính xác69%
-
- 16Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị2
-
- 29Đánh đầu31
-
- 13Đánh đầu thành công17
-
- 4Cứu thua5
-
- 18Rê bóng thành công24
-
- 5Thay người5
-
- 10Đánh chặn16
-
- 16Ném biên28
-
- 1Woodwork0
-
- 18Cản phá thành công24
-
- 10Thử thách7
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 24Long pass32
-
- 109Pha tấn công92
-
- 33Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 17 | 22 | 37 | T T T T T T |
2 | Napoli | 16 | 11 | 2 | 3 | 24 | 11 | 13 | 35 | B H T T B T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
5 | Lazio | 16 | 10 | 1 | 5 | 30 | 23 | 7 | 31 | T T T B T B |
6 | Juventus | 16 | 6 | 10 | 0 | 26 | 12 | 14 | 28 | T T H H H H |
7 | Bologna | 15 | 6 | 7 | 2 | 21 | 18 | 3 | 25 | T T B T H T |
8 | AC Milan | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 16 | 8 | 23 | T H H T B H |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | Empoli | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 19 | T H H B T B |
11 | Torino | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 20 | -3 | 19 | B B H B H T |
12 | AS Roma | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B B B T B |
13 | Genoa | 16 | 3 | 7 | 6 | 13 | 24 | -11 | 16 | T H H T H H |
14 | Lecce | 16 | 4 | 4 | 8 | 10 | 27 | -17 | 16 | B H T H B T |
15 | Parma | 16 | 3 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 15 | B T B T B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 16 | 5 | 0 | 11 | 21 | 39 | -18 | 15 | T B B B B T |
18 | Cagliari | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B H H T B B |
19 | Monza | 16 | 1 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | B B H H B B |
20 | Venezia | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 10 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation