Kết quả AC Milan vs Genoa, 02h45 ngày 16/12

Serie A 2024-2025 » vòng 16

  • AC Milan vs Genoa: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Alessandro Vogliacco
  • 42'
    0-0
    Alessandro Zanoli
  • 46'
    0-0
     Stefano Sabelli
     Alessandro Vogliacco
  • 46'
    Alvaro Morata  
    Tammy Abraham  
    0-0
  • 62'
    Francesco Camarda  
    Mattia Liberali  
    0-0
  • 76'
    Noah Okafor  
    Samuel Chimerenka Chukwueze  
    0-0
  • 80'
    0-0
     Vitor Oliveira
     Fabio Miretti
  • 90'
    0-0
     Brooke Norton Cuffy
     Alessandro Zanoli
  • AC Milan vs Genoa: Đội hình chính và dự bị

  • AC Milan4-2-3-1
    16
    Mike Maignan
    20
    Alejandro Jimenez
    28
    Malick Thiaw
    46
    Matteo Gabbia
    22
    Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
    29
    Youssouf Fofana
    14
    Tijani Reijnders
    10
    Rafael Leao
    30
    Mattia Liberali
    21
    Samuel Chimerenka Chukwueze
    90
    Tammy Abraham
    19
    Andrea Pinamonti
    59
    Alessandro Zanoli
    2
    Morten Thorsby
    23
    Fabio Miretti
    47
    Milan Badelj
    32
    Morten Frendrup
    14
    Alessandro Vogliacco
    13
    Mattia Bani
    22
    Johan Felipe Vasquez Ibarra
    3
    Aaron Caricol
    1
    Nicola Leali
    Genoa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 73Francesco Camarda
    7Alvaro Morata
    17Noah Okafor
    19Theo Hernandez
    42Filippo Terracciano
    33Davide Bartesaghi
    2Davide Calabria
    57Marco Sportiello
    96Lorenzo Torriani
    55Silvano Vos
    31Starhinja Pavlovic
    23Fikayo Tomori
    Stefano Sabelli 20
    Brooke Norton Cuffy 15
    Vitor Oliveira 9
    Barwuah Mario Balotelli 45
    Pierluigi Gollini 95
    Daniele Sommariva 39
    Filippo Melegoni 72
    Patrizio Masini 73
    Emil Bohinen 8
    Gaston Pereiro 11
    Alan Matturro 33
    Federico Accornero 55
    David Ankeye 30
    Alessandro Marcandalli 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paulo Fonseca
    Patrick Vieira
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • AC Milan vs Genoa: Số liệu thống kê

  • AC Milan
    Genoa
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 10
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 528
    Số đường chuyền
    411
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    28
  •  
     
  • 3
    Thay người
    3
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    28
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 20
    Long pass
    16
  •  
     
  • 139
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Atalanta 16 12 1 3 39 17 22 37 T T T T T T
2 Napoli 16 11 2 3 24 11 13 35 B H T T B T
3 Inter Milan 15 10 4 1 40 15 25 34 T T H T T T
4 Fiorentina 15 9 4 2 28 11 17 31 T T T T T B
5 Lazio 16 10 1 5 30 23 7 31 T T T B T B
6 Juventus 16 6 10 0 26 12 14 28 T T H H H H
7 Bologna 15 6 7 2 21 18 3 25 T T B T H T
8 AC Milan 15 6 5 4 24 16 8 23 T H H T B H
9 Udinese 16 6 2 8 19 25 -6 20 B B H B T B
10 Empoli 16 4 7 5 14 16 -2 19 T H H B T B
11 Torino 16 5 4 7 17 20 -3 19 B B H B H T
12 AS Roma 16 4 4 8 18 23 -5 16 B B B B T B
13 Genoa 16 3 7 6 13 24 -11 16 T H H T H H
14 Lecce 16 4 4 8 10 27 -17 16 B H T H B T
15 Parma 16 3 6 7 23 28 -5 15 B T B T B B
16 Como 16 3 6 7 18 28 -10 15 B H B H H T
17 Verona 16 5 0 11 21 39 -18 15 T B B B B T
18 Cagliari 16 3 5 8 15 26 -11 14 B H H T B B
19 Monza 16 1 7 8 14 21 -7 10 B B H H B B
20 Venezia 16 2 4 10 15 29 -14 10 B B B B H H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation