Kết quả Lecce vs Monza, 18h30 ngày 15/12
Kết quả Lecce vs Monza Nhận định, Soi kèo Lecce vs Monza, 18h30 ngày 15/12 Đối đầu Lecce vs Monza Lịch phát sóng Lecce vs Monza Phong độ Lecce gần đây Phong độ Monza gần đây
- Chủ nhật, Ngày 15/12/202418:30
- Lecce 12Monza 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.06O 2.25
1.07U 2.25
0.811
2.10X
3.202
3.60Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lecce vs Monza
-
Sân vận động: Stadio Via del Mare
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 16
-
Lecce vs Monza: Diễn biến chính
- 3'Tete Morente (Assist:Medon Berisha)1-0
- 14'Nikola Krstovic1-0
- 20'1-0Giorgos Kyriakopoulos
- 28'Hamza Rafia1-0
- 37'1-1Patrick Dorgu(OW)
- 39'1-1Andrea Carboni
Luca Caldirola - 40'1-1Armando Izzo
- 43'1-1Alessandro Bianco
- 44'Nikola Krstovic (Assist:Santiago Pierotti)2-1
- 55'Ylber Ramadani
Medon Berisha2-1 - 67'2-1Stefano Sensi
Armando Izzo - 67'2-1Omari Nathan Forson
Gianluca Caprari - 68'Thorir Helgason
Hamza Rafia2-1 - 68'Ante Rebic
Nikola Krstovic2-1 - 79'2-1Mirko Maric
Alessandro Bianco - 79'2-1Pedro Pedro Pereira
Samuele Birindelli - 83'2-1Daniel Maldini
- 89'Mohamed Kaba
Santiago Pierotti2-1 - 90'2-1Pedro Pedro Pereira
-
Lecce vs Monza: Đội hình chính và dự bị
- Lecce4-3-330Wladimiro Falcone13Patrick Dorgu19Gaby Jean6Federico Baschirotto12Frederic Guilbert8Hamza Rafia5Medon Berisha29Lassana Coulibaly7Tete Morente9Nikola Krstovic50Santiago Pierotti47Dany Mota Carvalho14Daniel Maldini10Gianluca Caprari19Samuele Birindelli38Warren Bondo42Alessandro Bianco77Giorgos Kyriakopoulos4Armando Izzo22Pablo Mari Villar5Luca Caldirola30Stefano Turati
- Đội hình dự bị
- 3Ante Rebic77Mohamed Kaba14Thorir Helgason20Ylber Ramadani32Jasper Samooja10Remi Oudin2Andy Pelmard1Christian Fruchtl11Nicola Sansone40Luis Hasa36Filip Marchwinski98Alexandru Borbei23Rares Burnete27Ed McJannettMirko Maric 24Stefano Sensi 12Andrea Carboni 44Pedro Pedro Pereira 13Omari Nathan Forson 20Dario DAmbrosio 33Mattia Valoti 27Semuel Pizzignacco 21Leonardo Colombo 57Andrea Mazza 69Nicolo Postiglione 52Kevin Martins 55
- Huấn luyện viên (HLV)
- Marco GiampaoloAlessandro Nesta
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lecce vs Monza: Số liệu thống kê
- LecceMonza
- Giao bóng trước
-
- 2Phạt góc7
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng5
-
- 11Tổng cú sút10
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 5Sút ra ngoài7
-
- 2Cản sút2
-
- 16Sút Phạt15
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 328Số đường chuyền388
-
- 77%Chuyền chính xác81%
-
- 15Phạm lỗi16
-
- 4Việt vị4
-
- 50Đánh đầu40
-
- 31Đánh đầu thành công14
-
- 0Cứu thua2
-
- 14Rê bóng thành công12
-
- 4Thay người5
-
- 6Đánh chặn12
-
- 16Ném biên21
-
- 14Cản phá thành công12
-
- 5Thử thách9
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 33Long pass14
-
- 84Pha tấn công95
-
- 29Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 17 | 22 | 37 | T T T T T T |
2 | Napoli | 16 | 11 | 2 | 3 | 24 | 11 | 13 | 35 | B H T T B T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
5 | Lazio | 16 | 10 | 1 | 5 | 30 | 23 | 7 | 31 | T T T B T B |
6 | Juventus | 16 | 6 | 10 | 0 | 26 | 12 | 14 | 28 | T T H H H H |
7 | Bologna | 15 | 6 | 7 | 2 | 21 | 18 | 3 | 25 | T T B T H T |
8 | AC Milan | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 16 | 8 | 23 | T H H T B H |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | Empoli | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 19 | T H H B T B |
11 | Torino | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 20 | -3 | 19 | B B H B H T |
12 | AS Roma | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B B B T B |
13 | Genoa | 16 | 3 | 7 | 6 | 13 | 24 | -11 | 16 | T H H T H H |
14 | Lecce | 16 | 4 | 4 | 8 | 10 | 27 | -17 | 16 | B H T H B T |
15 | Parma | 16 | 3 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 15 | B T B T B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 16 | 5 | 0 | 11 | 21 | 39 | -18 | 15 | T B B B B T |
18 | Cagliari | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B H H T B B |
19 | Monza | 16 | 1 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | B B H H B B |
20 | Venezia | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 10 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation