Kết quả Lecce vs Monza, 18h30 ngày 15/12

Serie A 2024-2025 » vòng 16

  • Lecce vs Monza: Diễn biến chính

  • 3'
    Tete Morente (Assist:Medon Berisha) goal 
    1-0
  • 14'
    Nikola Krstovic
    1-0
  • 20'
    1-0
    Giorgos Kyriakopoulos
  • 28'
    Hamza Rafia
    1-0
  • 37'
    1-1
    Patrick Dorgu(OW)
  • 39'
    1-1
     Andrea Carboni
     Luca Caldirola
  • 40'
    1-1
    Armando Izzo
  • 43'
    1-1
    Alessandro Bianco
  • 44'
    Nikola Krstovic (Assist:Santiago Pierotti) goal 
    2-1
  • 55'
    Ylber Ramadani  
    Medon Berisha  
    2-1
  • 67'
    2-1
     Stefano Sensi
     Armando Izzo
  • 67'
    2-1
     Omari Nathan Forson
     Gianluca Caprari
  • 68'
    Thorir Helgason  
    Hamza Rafia  
    2-1
  • 68'
    Ante Rebic  
    Nikola Krstovic  
    2-1
  • 79'
    2-1
     Mirko Maric
     Alessandro Bianco
  • 79'
    2-1
     Pedro Pedro Pereira
     Samuele Birindelli
  • 83'
    2-1
    Daniel Maldini
  • 89'
    Mohamed Kaba  
    Santiago Pierotti  
    2-1
  • 90'
    2-1
    Pedro Pedro Pereira
  • Lecce vs Monza: Đội hình chính và dự bị

  • Lecce4-3-3
    30
    Wladimiro Falcone
    13
    Patrick Dorgu
    19
    Gaby Jean
    6
    Federico Baschirotto
    12
    Frederic Guilbert
    8
    Hamza Rafia
    5
    Medon Berisha
    29
    Lassana Coulibaly
    7
    Tete Morente
    9
    Nikola Krstovic
    50
    Santiago Pierotti
    47
    Dany Mota Carvalho
    14
    Daniel Maldini
    10
    Gianluca Caprari
    19
    Samuele Birindelli
    38
    Warren Bondo
    42
    Alessandro Bianco
    77
    Giorgos Kyriakopoulos
    4
    Armando Izzo
    22
    Pablo Mari Villar
    5
    Luca Caldirola
    30
    Stefano Turati
    Monza3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Ante Rebic
    77Mohamed Kaba
    14Thorir Helgason
    20Ylber Ramadani
    32Jasper Samooja
    10Remi Oudin
    2Andy Pelmard
    1Christian Fruchtl
    11Nicola Sansone
    40Luis Hasa
    36Filip Marchwinski
    98Alexandru Borbei
    23Rares Burnete
    27Ed McJannett
    Mirko Maric 24
    Stefano Sensi 12
    Andrea Carboni 44
    Pedro Pedro Pereira 13
    Omari Nathan Forson 20
    Dario DAmbrosio 33
    Mattia Valoti 27
    Semuel Pizzignacco 21
    Leonardo Colombo 57
    Andrea Mazza 69
    Nicolo Postiglione 52
    Kevin Martins 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Giampaolo
    Alessandro Nesta
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Lecce vs Monza: Số liệu thống kê

  • Lecce
    Monza
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 328
    Số đường chuyền
    388
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 50
    Đánh đầu
    40
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 33
    Long pass
    14
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Atalanta 16 12 1 3 39 17 22 37 T T T T T T
2 Napoli 16 11 2 3 24 11 13 35 B H T T B T
3 Inter Milan 15 10 4 1 40 15 25 34 T T H T T T
4 Fiorentina 15 9 4 2 28 11 17 31 T T T T T B
5 Lazio 16 10 1 5 30 23 7 31 T T T B T B
6 Juventus 16 6 10 0 26 12 14 28 T T H H H H
7 Bologna 15 6 7 2 21 18 3 25 T T B T H T
8 AC Milan 15 6 5 4 24 16 8 23 T H H T B H
9 Udinese 16 6 2 8 19 25 -6 20 B B H B T B
10 Empoli 16 4 7 5 14 16 -2 19 T H H B T B
11 Torino 16 5 4 7 17 20 -3 19 B B H B H T
12 AS Roma 16 4 4 8 18 23 -5 16 B B B B T B
13 Genoa 16 3 7 6 13 24 -11 16 T H H T H H
14 Lecce 16 4 4 8 10 27 -17 16 B H T H B T
15 Parma 16 3 6 7 23 28 -5 15 B T B T B B
16 Como 16 3 6 7 18 28 -10 15 B H B H H T
17 Verona 16 5 0 11 21 39 -18 15 T B B B B T
18 Cagliari 16 3 5 8 15 26 -11 14 B H H T B B
19 Monza 16 1 7 8 14 21 -7 10 B B H H B B
20 Venezia 16 2 4 10 15 29 -14 10 B B B B H H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation