Kết quả Como vs AS Roma, 00h00 ngày 16/12
Kết quả Como vs AS Roma Nhận định, Soi kèo Como 1907 vs AS Roma, 0h00 ngày 16/12 Phong độ Como gần đây Phong độ AS Roma gần đây
- Thứ hai, Ngày 16/12/202400:00
- Como 62AS Roma 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.13O 2.5
0.95U 2.5
0.791
2.80X
3.252
2.50Hiệp 1+0
1.05-0
0.85O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Como vs AS Roma
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 16
-
Como vs AS Roma: Diễn biến chính
- 45'Edoardo Goldaniga0-0
- 46'0-0Artem Dovbyk
Stephan El Shaarawy - 55'0-0Enzo Le Fee
- 61'Andrea Belotti0-0
- 62'0-0Lorenzo Pellegrini
Enzo Le Fee - 62'0-0Gianluca Mancini
Saud Abdulhamid - 62'0-0Niccolo Pisilli
Alexis Saelemaekers - 64'Patrick Cutrone
Andrea Belotti0-0 - 64'Sergi Roberto Carnicer
Yannik Engelhardt0-0 - 68'Ignace Van Der Brempt0-0
- 76'0-0Matìas Soulè Malvano
Paulo Dybala - 78'Lucas Da Cunha0-0
- 79'Ben Lhassine Kone
Lucas Da Cunha0-0 - 80'Alessandro Gabrielloni
Gabriel Strefezza0-0 - 90'Nicolas Paz Martinez (Assist:Alessandro Gabrielloni)1-0
- 90'Alessandro Gabrielloni1-0
- 90'Alessandro Gabrielloni (Assist:Patrick Cutrone)2-0
- 90'Ben Lhassine Kone2-0
-
Como vs AS Roma: Đội hình chính và dự bị
- Como4-2-3-125Jose Manuel Reina Paez93Federico Barba2Marc-Oliver Kempf5Edoardo Goldaniga77Ignace Van Der Brempt33Lucas Da Cunha26Yannik Engelhardt16Alieu Fadera79Nicolas Paz Martinez7Gabriel Strefezza11Andrea Belotti21Paulo Dybala56Alexis Saelemaekers92Stephan El Shaarawy12Saud Abdulhamid28Enzo Le Fee17Manu Kone3Jose Angel Esmoris Tasende19Zeki Celik5Evan Ndicka22Mario Hermoso Canseco99Mile Svilar
- Đội hình dự bị
- 9Alessandro Gabrielloni10Patrick Cutrone20Sergi Roberto Carnicer4Ben Lhassine Kone27Matthias Braunoder6Alessio Iovine17Alberto Cerri36Luca Mazzitelli1Emil Audero13Alberto Dossena90Simone Verdi8Daniele Baselli15Fellipe JackMatìas Soulè Malvano 18Lorenzo Pellegrini 7Gianluca Mancini 23Niccolo Pisilli 61Artem Dovbyk 11Mathew Ryan 98Mats Hummels 15Baldanzi Tommaso 35Nicola Zalewski 59Samuel Dahl 26Eldor Shomurodov 14Buba Sangare 66Renato Marin 89
- Huấn luyện viên (HLV)
- Cesc FabregasClaudio Ranieri
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Como vs AS Roma: Số liệu thống kê
- ComoAS Roma
- Giao bóng trước
-
- 6Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 6Thẻ vàng1
-
- 18Tổng cú sút6
-
- 7Sút trúng cầu môn1
-
- 9Sút ra ngoài4
-
- 2Cản sút1
-
- 17Sút Phạt18
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
- 330Số đường chuyền529
-
- 79%Chuyền chính xác85%
-
- 18Phạm lỗi17
-
- 2Việt vị3
-
- 17Đánh đầu23
-
- 8Đánh đầu thành công12
-
- 1Cứu thua5
-
- 17Rê bóng thành công10
-
- 4Thay người5
-
- 3Đánh chặn7
-
- 11Ném biên30
-
- 1Woodwork0
-
- 17Cản phá thành công10
-
- 8Thử thách8
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 17Long pass30
-
- 85Pha tấn công87
-
- 35Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 16 | 12 | 1 | 3 | 39 | 17 | 22 | 37 | T T T T T T |
2 | Napoli | 16 | 11 | 2 | 3 | 24 | 11 | 13 | 35 | B H T T B T |
3 | Inter Milan | 15 | 10 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 34 | T T H T T T |
4 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 31 | T T T T T B |
5 | Lazio | 16 | 10 | 1 | 5 | 30 | 23 | 7 | 31 | T T T B T B |
6 | Juventus | 16 | 6 | 10 | 0 | 26 | 12 | 14 | 28 | T T H H H H |
7 | Bologna | 15 | 6 | 7 | 2 | 21 | 18 | 3 | 25 | T T B T H T |
8 | AC Milan | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 16 | 8 | 23 | T H H T B H |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 20 | B B H B T B |
10 | Empoli | 16 | 4 | 7 | 5 | 14 | 16 | -2 | 19 | T H H B T B |
11 | Torino | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 20 | -3 | 19 | B B H B H T |
12 | AS Roma | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B B B T B |
13 | Genoa | 16 | 3 | 7 | 6 | 13 | 24 | -11 | 16 | T H H T H H |
14 | Lecce | 16 | 4 | 4 | 8 | 10 | 27 | -17 | 16 | B H T H B T |
15 | Parma | 16 | 3 | 6 | 7 | 23 | 28 | -5 | 15 | B T B T B B |
16 | Como | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 15 | B H B H H T |
17 | Verona | 16 | 5 | 0 | 11 | 21 | 39 | -18 | 15 | T B B B B T |
18 | Cagliari | 16 | 3 | 5 | 8 | 15 | 26 | -11 | 14 | B H H T B B |
19 | Monza | 16 | 1 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 10 | B B H H B B |
20 | Venezia | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 10 | B B B B H H |
UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation