Đối đầu Mantova vs Juve Stabia, 21h00 ngày 08/3

Hạng 2 Italia 2024-2025: Mantova vs Juve Stabia

  • Giải đấu: Hạng 2 Italia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 08/3/2025 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Mantova vs Juve Stabia trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Mantova vs Juve Stabia

- Thống kê lịch sử đối đầu Mantova vs Juve Stabia: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Mantova vs Juve Stabia: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Italia 1 0 0 1
Italia Serie D - Nhóm C 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Mantova vs Juve Stabia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Mantova (sân nhà) 0 0 0 0
Mantova (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mantova thắng
Bại: là số trận Mantova thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MantovaJuve Stabia trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 28 20 5 3 59 25 34 65 B T T T H T
2 Pisa 28 16 7 5 43 25 18 55 T T B H T B
3 Spezia 28 13 12 3 42 20 22 51 T T H H B H
4 Catanzaro 28 9 16 3 36 27 9 43 T T H T T H
5 Cremonese 28 11 9 8 41 31 10 42 H B T H B H
6 Cesena 28 11 7 10 38 36 2 40 H B T H T T
7 Juve Stabia 28 10 9 9 32 33 -1 39 T B T T B B
8 Palermo 28 10 8 10 33 27 6 38 B B H H T T
9 Bari 28 8 14 6 31 27 4 38 H T B H T H
10 Modena 28 7 14 7 35 33 2 35 H T B H T H
11 Cittadella 28 9 7 12 22 37 -15 34 T B T B B T
12 Carrarese 28 8 8 12 28 37 -9 32 B B B T H H
13 A.C. Reggiana 1919 29 7 10 12 28 34 -6 31 B B H H H B
14 Brescia 28 6 12 10 31 37 -6 30 B T H B H B
15 Sampdoria 28 6 12 10 31 38 -7 30 H T T B H H
16 SudTirol 28 8 6 14 32 44 -12 30 T T B T H H
17 Mantova 28 6 11 11 32 42 -10 29 H B B H B B
18 Cosenza Calcio 1914 29 6 11 12 25 37 -12 29 B T B B H T
19 Frosinone 28 5 12 11 24 40 -16 27 B B H H H T
20 Salernitana 28 6 8 14 26 39 -13 26 B T H B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: