Kết quả Salernitana vs Modena, 21h00 ngày 08/03
Kết quả Salernitana vs Modena Đối đầu Salernitana vs Modena Phong độ Salernitana gần đây Phong độ Modena gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.88O 2.25
1.02U 2.25
0.841
2.25X
3.302
3.05Hiệp 1+0
0.70-0
1.19O 0.75
0.73U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salernitana vs Modena
-
Sân vận động: Stadio Arechi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 29
-
Salernitana vs Modena: Diễn biến chính
- 35'0-0Alessandro Dellavalle
- 50'Dylan Bronn0-0
- 53'0-0Giovanni Zaro Penalty cancelled
- 57'0-0Antonio Palumbo
- 58'0-0Simone Santoro
- 63'Roberto Soriano1-0
- 68'Franco Tongya
Daniele Verde1-0 - 68'Fabio Ruggeri
Dylan Bronn1-0 - 70'1-0Kleis Bozhanaj
Matteo Cotali - 71'1-0Ettore Gliozzi
Giuseppe Caso - 76'1-0Giovanni Zaro
- 81'1-0Thomas Battistella
Luca Magnino - 82'Lilian Njoh
Tommaso Corazza1-0 - 82'Fabrizio Caligara
Federico Zuccon1-0 - 82'1-0Issiaka Kamate
Simone Santoro - 86'1-0Gregoire Defrel
Antonio Palumbo - 86'Stefano Girelli
Roberto Soriano1-0
-
Salernitana vs Modena: Đội hình chính và dự bị
- Salernitana3-5-253Oliver Christensen47Luka Lochoshvili33Gian Marco Ferrari15Dylan Bronn16Tommaso Corazza21Roberto Soriano73Lorenzo Amatucci98Federico Zuccon29Paolo Ghiglione90Alberto Cerri31Daniele Verde11Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes10Antonio Palumbo20Giuseppe Caso25Alessandro Dellavalle8Simone Santoro16Fabio Gerli6Luca Magnino29Matteo Cotali19Giovanni Zaro14Stipe Vulikic26Riccardo Gagno
- Đội hình dự bị
- 18Fabrizio Caligara72Stefano Girelli27Juan Guasone8Ajdin Hrustic17Lilian Njoh99Antonio Raimondo19Jeff Reine Adelaide13Fabio Ruggeri55Luigi Sepe30Petar Stojanovic7Franco Tongya20Szymon WlodarczykFabrizio Bagheria 78Thomas Battistella 5Gady Beyuku 2Kleis Bozhanaj 21Mattia Caldara 23Gregoire Defrel 92Edoardo Duca 7Ettore Gliozzi 9Riyad Idrissi 27Issiaka Kamate 93Marco Oliva 24Andrea Seculin 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Stefano ColantuonoPaolo Bianco
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Salernitana vs Modena: Số liệu thống kê
- SalernitanaModena
- 5Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 15Tổng cú sút9
-
- 5Sút trúng cầu môn1
-
- 10Sút ra ngoài8
-
- 14Sút Phạt16
-
- 36%Kiểm soát bóng64%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 276Số đường chuyền502
-
- 74%Chuyền chính xác85%
-
- 16Phạm lỗi14
-
- 0Việt vị1
-
- 1Cứu thua4
-
- 24Rê bóng thành công17
-
- 0Đánh chặn9
-
- 17Ném biên19
-
- 7Thử thách5
-
- 17Long pass25
-
- 68Pha tấn công110
-
- 41Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 29 | 20 | 6 | 3 | 60 | 26 | 34 | 66 | T T T H T H |
2 | Pisa | 29 | 16 | 7 | 6 | 45 | 28 | 17 | 55 | T B H T B B |
3 | Spezia | 29 | 14 | 12 | 3 | 45 | 22 | 23 | 54 | T H H B H T |
4 | Cremonese | 29 | 12 | 9 | 8 | 45 | 31 | 14 | 45 | B T H B H T |
5 | Catanzaro | 29 | 9 | 16 | 4 | 36 | 31 | 5 | 43 | T H T T H B |
6 | Cesena | 29 | 11 | 8 | 10 | 39 | 37 | 2 | 41 | B T H T T H |
7 | Juve Stabia | 29 | 10 | 10 | 9 | 33 | 34 | -1 | 40 | B T T B B H |
8 | Palermo | 29 | 10 | 9 | 10 | 34 | 28 | 6 | 39 | B H H T T H |
9 | Bari | 29 | 8 | 15 | 6 | 32 | 28 | 4 | 39 | T B H T H H |
10 | Modena | 29 | 7 | 14 | 8 | 35 | 34 | 1 | 35 | T B H T H B |
11 | Cittadella | 29 | 9 | 7 | 13 | 23 | 42 | -19 | 34 | B T B B T B |
12 | SudTirol | 29 | 9 | 6 | 14 | 37 | 45 | -8 | 33 | T B T H H T |
13 | Carrarese | 29 | 8 | 8 | 13 | 28 | 38 | -10 | 32 | B B T H H B |
14 | A.C. Reggiana 1919 | 29 | 7 | 10 | 12 | 28 | 34 | -6 | 31 | B B H H H B |
15 | Brescia | 29 | 6 | 13 | 10 | 32 | 38 | -6 | 31 | T H B H B H |
16 | Sampdoria | 29 | 6 | 13 | 10 | 32 | 39 | -7 | 31 | T T B H H H |
17 | Mantova | 29 | 6 | 12 | 11 | 33 | 43 | -10 | 30 | B B H B B H |
18 | Frosinone | 29 | 6 | 12 | 11 | 25 | 40 | -15 | 30 | B H H H T T |
19 | Salernitana | 29 | 7 | 8 | 14 | 27 | 39 | -12 | 29 | T H B H B T |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 29 | 6 | 11 | 12 | 25 | 37 | -12 | 29 | B T B B H T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation