Kết quả Cittadella vs SudTirol, 23h15 ngày 09/03
Kết quả Cittadella vs SudTirol Đối đầu Cittadella vs SudTirol Phong độ Cittadella gần đây Phong độ SudTirol gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/03/202523:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 2.25
0.88U 2.25
0.791
2.20X
3.102
2.90Hiệp 1+0
0.83-0
1.03O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cittadella vs SudTirol
-
Sân vận động: Piercesare Tombolato
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 29
-
Cittadella vs SudTirol: Diễn biến chính
- 11'Nicola Pavan0-0
- 58'0-1
Antonio Barreca
- 59'0-2Emmanuele Matino(OW)
- 60'Simone Rabbi
Federico Casolari0-2 - 61'0-3
Daniele Casiraghi (Assist:Salvatore Molina)
- 63'0-3Daniele Casiraghi
- 64'Riccardo Palmieri0-3
- 66'0-3Andrea Giorgini
Andrea Masiello - 66'0-3Fabian Tait
Daniele Casiraghi - 71'0-4
Andrea Giorgini
- 72'0-4Niklas Pyyhtia
Luca Belardinelli - 72'0-4Gabriele Gori
Raphael Odogwu - 73'Jacopo Desogus
Orji Okwonkwo0-4 - 73'Andrea Tessiore
Alessio Vita0-4 - 76'0-5
Andrea Giorgini (Assist:Niklas Pyyhtia)
- 79'0-5Federico Davi
Antonio Barreca - 84'0-5Niklas Pyyhtia
- 85'Alessio Rizza
Edoardo Masciangelo0-5 - 90'Jacopo Desogus (Assist:Simone Rabbi)1-5
-
Cittadella vs SudTirol: Đội hình chính và dự bị
- Cittadella3-5-236Elhan Kastrati24Lorenzo Carissoni26Nicola Pavan6Emmanuele Matino32Edoardo Masciangelo37Riccardo Palmieri8Francesco Amatucci16Alessio Vita19Francesco DAlessio5Federico Casolari31Orji Okwonkwo33Silvio Merkaj90Raphael Odogwu79Salvatore Molina99Mateusz Praszelik28Raphael Kofler17Daniele Casiraghi3Antonio Barreca20Luca Belardinelli19Nicola Pietrangeli5Andrea Masiello31Marius Adamonis
- Đội hình dự bị
- 45Matteo Cardinali11Jacopo Desogus78Luca Maniero35Stefano Piccinini21Simone Rabbi28Alessio Rizza74Ahmed Sanogo25Nicolo Scarpa18Andrea Tessiore17Simone Tronchin20Davide VoltanLuca Ceppitelli 23Federico Davi 14Simone Davi 24Hamza El Kaouakibi 2Andrea Giorgini 30Gabriele Gori 9Alessandro Mallamo 8Jacopo Martini 6Giacomo Poluzzi 1Niklas Pyyhtia 18Matteo Rover 7Fabian Tait 21
- Huấn luyện viên (HLV)
- Edoardo GoriniPier Paolo Bisoli
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cittadella vs SudTirol: Số liệu thống kê
- CittadellaSudTirol
- 3Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 9Tổng cú sút19
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 6Sút ra ngoài14
-
- 14Sút Phạt12
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 388Số đường chuyền310
-
- 70%Chuyền chính xác65%
-
- 12Phạm lỗi14
-
- 0Cứu thua2
-
- 11Rê bóng thành công6
-
- 2Đánh chặn5
-
- 43Ném biên27
-
- 6Thử thách5
-
- 23Long pass31
-
- 83Pha tấn công105
-
- 31Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 29 | 20 | 6 | 3 | 60 | 26 | 34 | 66 | T T T H T H |
2 | Pisa | 29 | 16 | 7 | 6 | 45 | 28 | 17 | 55 | T B H T B B |
3 | Spezia | 29 | 14 | 12 | 3 | 45 | 22 | 23 | 54 | T H H B H T |
4 | Cremonese | 29 | 12 | 9 | 8 | 45 | 31 | 14 | 45 | B T H B H T |
5 | Catanzaro | 29 | 9 | 16 | 4 | 36 | 31 | 5 | 43 | T H T T H B |
6 | Cesena | 29 | 11 | 8 | 10 | 39 | 37 | 2 | 41 | B T H T T H |
7 | Juve Stabia | 29 | 10 | 10 | 9 | 33 | 34 | -1 | 40 | B T T B B H |
8 | Palermo | 29 | 10 | 9 | 10 | 34 | 28 | 6 | 39 | B H H T T H |
9 | Bari | 29 | 8 | 15 | 6 | 32 | 28 | 4 | 39 | T B H T H H |
10 | Modena | 29 | 7 | 14 | 8 | 35 | 34 | 1 | 35 | T B H T H B |
11 | Cittadella | 29 | 9 | 7 | 13 | 23 | 42 | -19 | 34 | B T B B T B |
12 | SudTirol | 29 | 9 | 6 | 14 | 37 | 45 | -8 | 33 | T B T H H T |
13 | Carrarese | 29 | 8 | 8 | 13 | 28 | 38 | -10 | 32 | B B T H H B |
14 | A.C. Reggiana 1919 | 29 | 7 | 10 | 12 | 28 | 34 | -6 | 31 | B B H H H B |
15 | Brescia | 29 | 6 | 13 | 10 | 32 | 38 | -6 | 31 | T H B H B H |
16 | Sampdoria | 29 | 6 | 13 | 10 | 32 | 39 | -7 | 31 | T T B H H H |
17 | Mantova | 29 | 6 | 12 | 11 | 33 | 43 | -10 | 30 | B B H B B H |
18 | Frosinone | 29 | 6 | 12 | 11 | 25 | 40 | -15 | 30 | B H H H T T |
19 | Salernitana | 29 | 7 | 8 | 14 | 27 | 39 | -12 | 29 | T H B H B T |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 29 | 6 | 11 | 12 | 25 | 37 | -12 | 29 | B T B B H T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation