Kết quả Sassuolo vs Bari, 21h00 ngày 09/03
- Chủ nhật, Ngày 09/03/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.96O 2.5
0.99U 2.5
0.871
1.71X
3.702
4.45Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.04O 1
0.92U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sassuolo vs Bari
-
Sân vận động: Mapei Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 29
-
Sassuolo vs Bari: Diễn biến chính
- 37'0-1
Kevin Lasagna
- 45'0-1Ahmad Benali
- 46'Cristian Volpato
Domenico Berardi0-1 - 46'Simone Verdi
Andrea Ghion0-1 - 56'Armand Lauriente0-1
- 60'Nicholas Pierini
Armand Lauriente0-1 - 60'Samuele Mulattieri
Luca Moro0-1 - 72'0-1Alessandro Tripaldelli
Mehdi Dorval - 72'0-1Andrija Novakovich
Nicholas Bonfanti - 75'0-1Coli Saco
Giulio Maggiore - 76'0-1Coli Saco
- 82'Cristian Volpato1-1
- 82'1-1Mattia Maita
- 86'Cristian Volpato1-1
- 87'1-1Alessandro Tripaldelli
- 87'1-1Alessandro Tripaldelli Red card cancelled
- 88'1-1Andrea Oliveri
Costantino Favasuli - 88'Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
Simone Verdi1-1 - 88'1-1Cesar Alejandro Falletti dos Santos
Kevin Lasagna
-
Sassuolo vs Bari: Đội hình chính và dự bị
- Sassuolo4-2-3-131Horatiu Moldovan3Josh Doig20Matteo Lovato19Filippo Romagna23Jeremy Toljan11Daniel Boloca36Luca Mazzitelli45Armand Lauriente10Domenico Berardi8Andrea Ghion24Luca Moro15Kevin Lasagna11Nicholas Bonfanti27Costantino Favasuli4Mattia Maita8Ahmad Benali21Giulio Maggiore93Mehdi Dorval3Valerio Mantovani44Lorenco Simic55Nosa Edward Obaretin1Boris Radunovic
- Đội hình dự bị
- 33Kevin Bonifazi40Edoardo Iannoni35Luca Lipani80Tarik Muharemovic9Samuele Mulattieri14Pedro Mba Obiang Avomo, Perico17Yeferson Paz15Edoardo Pieragnolo77Nicholas Pierini12Giacomo Satalino99Simone Verdi7Cristian VolpatoNicola Bellomo 10Cesar Alejandro Falletti dos Santos 19Raffaele Maiello 17Davide Marfella 45Andrija Novakovich 9Andrea Oliveri 7Gaston Pereiro 20Marco Pissardo 22Coli Saco 94Alessandro Tripaldelli 13Francesco Vicari 23
- Huấn luyện viên (HLV)
- Fabio GrossoMichele Mignani
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Sassuolo vs Bari: Số liệu thống kê
- SassuoloBari
- 5Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 10Tổng cú sút10
-
- 3Sút trúng cầu môn6
-
- 7Sút ra ngoài4
-
- 19Sút Phạt12
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 495Số đường chuyền328
-
- 83%Chuyền chính xác76%
-
- 12Phạm lỗi19
-
- 0Việt vị1
-
- 4Cứu thua2
-
- 9Rê bóng thành công6
-
- 6Đánh chặn6
-
- 14Ném biên21
-
- 6Thử thách5
-
- 21Long pass21
-
- 120Pha tấn công74
-
- 58Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 29 | 20 | 6 | 3 | 60 | 26 | 34 | 66 | T T T H T H |
2 | Pisa | 29 | 16 | 7 | 6 | 45 | 28 | 17 | 55 | T B H T B B |
3 | Spezia | 29 | 14 | 12 | 3 | 45 | 22 | 23 | 54 | T H H B H T |
4 | Cremonese | 29 | 12 | 9 | 8 | 45 | 31 | 14 | 45 | B T H B H T |
5 | Catanzaro | 29 | 9 | 16 | 4 | 36 | 31 | 5 | 43 | T H T T H B |
6 | Cesena | 29 | 11 | 8 | 10 | 39 | 37 | 2 | 41 | B T H T T H |
7 | Juve Stabia | 29 | 10 | 10 | 9 | 33 | 34 | -1 | 40 | B T T B B H |
8 | Palermo | 29 | 10 | 9 | 10 | 34 | 28 | 6 | 39 | B H H T T H |
9 | Bari | 29 | 8 | 15 | 6 | 32 | 28 | 4 | 39 | T B H T H H |
10 | Modena | 29 | 7 | 14 | 8 | 35 | 34 | 1 | 35 | T B H T H B |
11 | Cittadella | 29 | 9 | 7 | 13 | 23 | 42 | -19 | 34 | B T B B T B |
12 | SudTirol | 29 | 9 | 6 | 14 | 37 | 45 | -8 | 33 | T B T H H T |
13 | Carrarese | 29 | 8 | 8 | 13 | 28 | 38 | -10 | 32 | B B T H H B |
14 | A.C. Reggiana 1919 | 29 | 7 | 10 | 12 | 28 | 34 | -6 | 31 | B B H H H B |
15 | Brescia | 29 | 6 | 13 | 10 | 32 | 38 | -6 | 31 | T H B H B H |
16 | Sampdoria | 29 | 6 | 13 | 10 | 32 | 39 | -7 | 31 | T T B H H H |
17 | Mantova | 29 | 6 | 12 | 11 | 33 | 43 | -10 | 30 | B B H B B H |
18 | Frosinone | 29 | 6 | 12 | 11 | 25 | 40 | -15 | 30 | B H H H T T |
19 | Salernitana | 29 | 7 | 8 | 14 | 27 | 39 | -12 | 29 | T H B H B T |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 29 | 6 | 11 | 12 | 25 | 37 | -12 | 29 | B T B B H T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation