Kết quả Brescia vs Cesena, 01h30 ngày 09/03
Kết quả Brescia vs Cesena Đối đầu Brescia vs Cesena Phong độ Brescia gần đây Phong độ Cesena gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/03/202501:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.97O 2.25
0.82U 2.25
0.851
2.22X
3.252
3.00Hiệp 1+0
0.94-0
0.96O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brescia vs Cesena
-
Sân vận động: Stadio Mario Rigamonti
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 29
-
Brescia vs Cesena: Diễn biến chính
- 3'Alexander Jallow0-0
- 24'0-0Massimiliano Mangraviti
- 32'Massimo Bertagnoli0-0
- 45'Davide Adorni (Assist:Dimitri Bisoli)1-0
- 50'1-1Gabriele Calvani(OW)
- 56'1-1Elayis Tavsan
Dario Saric - 57'1-1Antonio La Gumina
Cristian Shpendi - 66'1-1Emanuele Adamo
Joseph Ceesay - 69'1-1Mirko Antonucci
- 73'1-1Giacomo Calo
Simone Bastoni - 73'Birkir Bjarnason
Massimo Bertagnoli1-1 - 74'1-1Flavio Russo
Mirko Antonucci - 82'Michele Besaggio
Matthias Verreth1-1 - 82'Niccolo Corrado
Alexander Jallow1-1 - 87'Luca D'Andrea
Patrick Nuamah1-1 - 87'Flavio Bianchi
Gennaro Borrelli1-1 - 89'1-1Giuseppe Prestia
- 90'Davide Adorni1-1
-
Brescia vs Cesena: Đội hình chính và dự bị
- Brescia4-3-31Luca Lezzerini18Alexander Jallow28Davide Adorni5Gabriele Calvani24Lorenzo Dickmann26Massimo Bertagnoli6Matthias Verreth25Dimitri Bisoli20Patrick Nuamah29Gennaro Borrelli11Gabriele Moncini23Mirko Antonucci9Cristian Shpendi70Matteo Francesconi11Joseph Ceesay8Dario Saric30Simone Bastoni13Raffaele Celia15Andrea Ciofi19Giuseppe Prestia24Massimiliano Mangraviti33Jonathan Klinsmann
- Đội hình dự bị
- 12Michele Avella39Michele Besaggio9Flavio Bianchi8Birkir Bjarnason19Niccolo Corrado16Luca D'Andrea7Ante Matej Juric14Giacomo Maucci33Zylyf Muca27Giacomo Olzer32Andrea PapettiEmanuele Adamo 17Tommaso Bertini 14Giacomo Calo 35Daniele Donnarumma 7Antonio La Gumina 27Giulio Manetti 71Leonardo Mendicino 5Matteo Piacentini 26Matteo Pisseri 1Flavio Russo 91Alessandro Siano 93Elayis Tavsan 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Daniele GastaldelloAndrea Camplone
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Brescia vs Cesena: Số liệu thống kê
- BresciaCesena
- 3Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 12Tổng cú sút11
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài9
-
- 21Sút Phạt12
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 476Số đường chuyền411
-
- 79%Chuyền chính xác77%
-
- 12Phạm lỗi21
-
- 2Việt vị1
-
- 0Cứu thua3
-
- 5Rê bóng thành công9
-
- 8Đánh chặn4
-
- 30Ném biên16
-
- 1Woodwork0
-
- 11Thử thách11
-
- 38Long pass20
-
- 129Pha tấn công89
-
- 51Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 29 | 20 | 6 | 3 | 60 | 26 | 34 | 66 | T T T H T H |
2 | Pisa | 29 | 16 | 7 | 6 | 45 | 28 | 17 | 55 | T B H T B B |
3 | Spezia | 29 | 14 | 12 | 3 | 45 | 22 | 23 | 54 | T H H B H T |
4 | Cremonese | 29 | 12 | 9 | 8 | 45 | 31 | 14 | 45 | B T H B H T |
5 | Catanzaro | 29 | 9 | 16 | 4 | 36 | 31 | 5 | 43 | T H T T H B |
6 | Cesena | 29 | 11 | 8 | 10 | 39 | 37 | 2 | 41 | B T H T T H |
7 | Juve Stabia | 29 | 10 | 10 | 9 | 33 | 34 | -1 | 40 | B T T B B H |
8 | Palermo | 29 | 10 | 9 | 10 | 34 | 28 | 6 | 39 | B H H T T H |
9 | Bari | 29 | 8 | 15 | 6 | 32 | 28 | 4 | 39 | T B H T H H |
10 | Modena | 29 | 7 | 14 | 8 | 35 | 34 | 1 | 35 | T B H T H B |
11 | Cittadella | 29 | 9 | 7 | 13 | 23 | 42 | -19 | 34 | B T B B T B |
12 | SudTirol | 29 | 9 | 6 | 14 | 37 | 45 | -8 | 33 | T B T H H T |
13 | Carrarese | 29 | 8 | 8 | 13 | 28 | 38 | -10 | 32 | B B T H H B |
14 | A.C. Reggiana 1919 | 29 | 7 | 10 | 12 | 28 | 34 | -6 | 31 | B B H H H B |
15 | Brescia | 29 | 6 | 13 | 10 | 32 | 38 | -6 | 31 | T H B H B H |
16 | Sampdoria | 29 | 6 | 13 | 10 | 32 | 39 | -7 | 31 | T T B H H H |
17 | Mantova | 29 | 6 | 12 | 11 | 33 | 43 | -10 | 30 | B B H B B H |
18 | Frosinone | 29 | 6 | 12 | 11 | 25 | 40 | -15 | 30 | B H H H T T |
19 | Salernitana | 29 | 7 | 8 | 14 | 27 | 39 | -12 | 29 | T H B H B T |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 29 | 6 | 11 | 12 | 25 | 37 | -12 | 29 | B T B B H T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation