Kết quả Carrarese vs Frosinone, 21h00 ngày 08/03
Kết quả Carrarese vs Frosinone Đối đầu Carrarese vs Frosinone Phong độ Carrarese gần đây Phong độ Frosinone gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.83O 2
0.87U 2
0.991
2.32X
3.052
3.10Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 0.75
0.83U 0.75
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Carrarese vs Frosinone
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 29
-
Carrarese vs Frosinone: Diễn biến chính
- 43'Filippo Oliana
Gabriele Guarino0-0 - 46'0-0Matteo Cichella
Ilias Koutsoupias - 55'0-0Riccardo Marchizza
Gianluca Di Chiara - 56'0-0Giorgi Kvernadze
Tjas Begic - 60'0-0Frank Cedric Tsadjout
Emanuele Pecorino - 63'Devid Eugene Bouah
Simone Zanon0-0 - 63'Leonardo Cerri
Ernesto Torregrossa0-0 - 70'0-1
Matteo Cichella (Assist:Isak Vural)
- 73'0-1Michele Cerofolini
- 77'Tommaso Milanese
Emanuele Zuelli0-1 - 77'Filippo Melegoni
Luigi Cherubini0-1 - 84'0-1Fabio Lucioni
Isak Vural - 87'Julian Illanes Minucci0-1
- 90'Manuel Cicconi0-1
-
Carrarese vs Frosinone: Đội hình chính và dự bị
- Carrarese3-4-2-198Vincenzo Fiorillo3Marco Imperiale34Gabriele Guarino4Julian Illanes Minucci11Manuel Cicconi18Nicolas Schiavi17Emanuele Zuelli72Simone Zanon9Luigi Cherubini92Ernesto Torregrossa32Mattia Finotto70Anthony Partipilo90Emanuele Pecorino11Tjas Begic8Isak Vural55Ebrima Darboe80Ilias Koutsoupias20Anthony Oyono Omva Torque30Ilario Monterisi18Davide Bettella77Gianluca Di Chiara31Michele Cerofolini
- Đội hình dự bị
- 77Niccolo Belloni13Devid Eugene Bouah82Leonardo Capezzi16Michele Cavion90Leonardo Cerri47Alessandro Fontanarosa20Samuel Giovane28Giacomo Manzari5Filippo Melegoni10Tommaso Milanese6Filippo Oliana30Nicola RavagliaGabriele Bracaglia 79Luigi Canotto 27Matteo Cichella 64Filippo Distefano 28Fares Ghedjemis 7Giorgi Kvernadze 17Fabio Lucioni 15Riccardo Marchizza 3Mateus Lusuardi 47Jeremy Oyono 21Alessandro Sorrentino 13Frank Cedric Tsadjout 74
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Carrarese vs Frosinone: Số liệu thống kê
- CarrareseFrosinone
- 4Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 17Tổng cú sút12
-
- 3Sút trúng cầu môn2
-
- 14Sút ra ngoài10
-
- 7Sút Phạt18
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 452Số đường chuyền418
-
- 85%Chuyền chính xác84%
-
- 18Phạm lỗi7
-
- 1Cứu thua5
-
- 15Rê bóng thành công10
-
- 9Đánh chặn14
-
- 17Ném biên16
-
- 1Woodwork0
-
- 8Thử thách9
-
- 26Long pass31
-
- 77Pha tấn công121
-
- 35Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 29 | 20 | 6 | 3 | 60 | 26 | 34 | 66 | T T T H T H |
2 | Pisa | 29 | 16 | 7 | 6 | 45 | 28 | 17 | 55 | T B H T B B |
3 | Spezia | 29 | 14 | 12 | 3 | 45 | 22 | 23 | 54 | T H H B H T |
4 | Cremonese | 29 | 12 | 9 | 8 | 45 | 31 | 14 | 45 | B T H B H T |
5 | Catanzaro | 29 | 9 | 16 | 4 | 36 | 31 | 5 | 43 | T H T T H B |
6 | Cesena | 29 | 11 | 8 | 10 | 39 | 37 | 2 | 41 | B T H T T H |
7 | Juve Stabia | 29 | 10 | 10 | 9 | 33 | 34 | -1 | 40 | B T T B B H |
8 | Palermo | 29 | 10 | 9 | 10 | 34 | 28 | 6 | 39 | B H H T T H |
9 | Bari | 29 | 8 | 15 | 6 | 32 | 28 | 4 | 39 | T B H T H H |
10 | Modena | 29 | 7 | 14 | 8 | 35 | 34 | 1 | 35 | T B H T H B |
11 | Cittadella | 29 | 9 | 7 | 13 | 23 | 42 | -19 | 34 | B T B B T B |
12 | SudTirol | 29 | 9 | 6 | 14 | 37 | 45 | -8 | 33 | T B T H H T |
13 | Carrarese | 29 | 8 | 8 | 13 | 28 | 38 | -10 | 32 | B B T H H B |
14 | A.C. Reggiana 1919 | 29 | 7 | 10 | 12 | 28 | 34 | -6 | 31 | B B H H H B |
15 | Brescia | 29 | 6 | 13 | 10 | 32 | 38 | -6 | 31 | T H B H B H |
16 | Sampdoria | 29 | 6 | 13 | 10 | 32 | 39 | -7 | 31 | T T B H H H |
17 | Mantova | 29 | 6 | 12 | 11 | 33 | 43 | -10 | 30 | B B H B B H |
18 | Frosinone | 29 | 6 | 12 | 11 | 25 | 40 | -15 | 30 | B H H H T T |
19 | Salernitana | 29 | 7 | 8 | 14 | 27 | 39 | -12 | 29 | T H B H B T |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 29 | 6 | 11 | 12 | 25 | 37 | -12 | 29 | B T B B H T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation