Kết quả Mantova vs Juve Stabia, 21h00 ngày 08/03
Kết quả Mantova vs Juve Stabia Đối đầu Mantova vs Juve Stabia Phong độ Mantova gần đây Phong độ Juve Stabia gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202521:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.01O 2.25
1.00U 2.25
0.841
2.53X
3.102
2.76Hiệp 1+0
0.89-0
1.01O 1
1.11U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mantova vs Juve Stabia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 29
-
Mantova vs Juve Stabia: Diễn biến chính
- 43'0-0Marco Bellich
- 45'Salvatore Burrai0-0
- 46'0-0Danilo Quaranta
Marco Bellich - 51'0-1
Nicola Mosti (Assist:Leonardo Candellone)
- 56'Alessandro Debenedetti
Leonardo Mancuso0-1 - 57'Flavio Paoletti
Salvatore Burrai0-1 - 63'Mattia Aramu
Davide Bragantini0-1 - 63'Antonio Fiori
Simone Giordano0-1 - 70'0-1Yuri Rocchetti
Romano Floriani - 76'0-1Davide Buglio
Marco Ruggero - 76'0-1Matteo Baldi
Giuseppe Leone - 78'Sebastian De Maio
Tommaso Maggioni0-1 - 80'Marco Festa0-1
- 80'Matteo Solini (Assist:Mattia Aramu)1-1
- 82'1-1Davide Buglio
- 83'1-1Fabio Maistro
Nicola Mosti - 84'1-1Niccolo Fortini
- 85'Antonio Fiori1-1
-
Mantova vs Juve Stabia: Đội hình chính và dự bị
- Mantova4-4-21Marco Festa26Simone Giordano4Matteo Solini29Stefano Cella27Tommaso Maggioni30Davide Bragantini21Simone Trimboli8Salvatore Burrai17Nicolo Radaelli7Davis Mensah19Leonardo Mancuso11Kevin Piscopo27Leonardo Candellone98Nicola Mosti15Romano Floriani55Giuseppe Leone10Christian Pierobon29Niccolo Fortini4Marco Ruggero45Patryk Peda6Marco Bellich20Demba Ngagne Thiam
- Đội hình dự bị
- 70Mattia Aramu24Federico Artioli6Cristiano Bani9Alessandro Debenedetti87Sebastian De Maio20Giacomo Fedel11Antonio Fiori14Francesco Galuppini36Flavio Paoletti5Alex Redolfi12Luca Sonzogni10David WieserMatteo Baldi 13Davide Buglio 8Edgaras Dubickas 7Alberto Gerbo 25Alessandro Louati 80Fabio Maistro 37Kristjan Matosevic 1Marco Meli 14Gregorio Morachioli 17Danilo Quaranta 2Yuri Rocchetti 3Lorenzo Sgarbi 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Mantova vs Juve Stabia: Số liệu thống kê
- MantovaJuve Stabia
- 4Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 6Tổng cú sút7
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 2Sút ra ngoài2
-
- 27Sút Phạt21
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 364Số đường chuyền306
-
- 74%Chuyền chính xác72%
-
- 21Phạm lỗi27
-
- 3Việt vị4
-
- 4Cứu thua3
-
- 21Rê bóng thành công18
-
- 6Đánh chặn12
-
- 20Ném biên16
-
- 4Thử thách6
-
- 25Long pass17
-
- 77Pha tấn công94
-
- 40Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 29 | 20 | 6 | 3 | 60 | 26 | 34 | 66 | T T T H T H |
2 | Pisa | 29 | 16 | 7 | 6 | 45 | 28 | 17 | 55 | T B H T B B |
3 | Spezia | 29 | 14 | 12 | 3 | 45 | 22 | 23 | 54 | T H H B H T |
4 | Cremonese | 29 | 12 | 9 | 8 | 45 | 31 | 14 | 45 | B T H B H T |
5 | Catanzaro | 29 | 9 | 16 | 4 | 36 | 31 | 5 | 43 | T H T T H B |
6 | Cesena | 29 | 11 | 8 | 10 | 39 | 37 | 2 | 41 | B T H T T H |
7 | Juve Stabia | 29 | 10 | 10 | 9 | 33 | 34 | -1 | 40 | B T T B B H |
8 | Palermo | 29 | 10 | 9 | 10 | 34 | 28 | 6 | 39 | B H H T T H |
9 | Bari | 29 | 8 | 15 | 6 | 32 | 28 | 4 | 39 | T B H T H H |
10 | Modena | 29 | 7 | 14 | 8 | 35 | 34 | 1 | 35 | T B H T H B |
11 | Cittadella | 29 | 9 | 7 | 13 | 23 | 42 | -19 | 34 | B T B B T B |
12 | SudTirol | 29 | 9 | 6 | 14 | 37 | 45 | -8 | 33 | T B T H H T |
13 | Carrarese | 29 | 8 | 8 | 13 | 28 | 38 | -10 | 32 | B B T H H B |
14 | A.C. Reggiana 1919 | 29 | 7 | 10 | 12 | 28 | 34 | -6 | 31 | B B H H H B |
15 | Brescia | 29 | 6 | 13 | 10 | 32 | 38 | -6 | 31 | T H B H B H |
16 | Sampdoria | 29 | 6 | 13 | 10 | 32 | 39 | -7 | 31 | T T B H H H |
17 | Mantova | 29 | 6 | 12 | 11 | 33 | 43 | -10 | 30 | B B H B B H |
18 | Frosinone | 29 | 6 | 12 | 11 | 25 | 40 | -15 | 30 | B H H H T T |
19 | Salernitana | 29 | 7 | 8 | 14 | 27 | 39 | -12 | 29 | T H B H B T |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 29 | 6 | 11 | 12 | 25 | 37 | -12 | 29 | B T B B H T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation