Kết quả Brescia vs SudTirol, 21h00 ngày 23/02
Kết quả Brescia vs SudTirol Đối đầu Brescia vs SudTirol Phong độ Brescia gần đây Phong độ SudTirol gần đây
- Chủ nhật, Ngày 23/02/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.85O 2
0.74U 2
0.941
2.25X
3.002
3.20Hiệp 1+0
0.67-0
1.20O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brescia vs SudTirol
-
Sân vận động: Stadio Mario Rigamonti
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 27
-
Brescia vs SudTirol: Diễn biến chính
- 10'0-0Salvatore Molina
- 29'0-0Hamza El Kaouakibi
Salvatore Molina - 36'0-0Silvio Merkaj
- 44'0-0Silvio Merkaj Goal Disallowed
- 46'Gennaro Borrelli
Birkir Bjarnason0-0 - 46'Niccolo Corrado
Alexander Jallow0-0 - 46'0-0Jacopo Martini
Niklas Pyyhtia - 61'Giacomo Olzer
Gabriele Moncini0-0 - 67'Flavio Bianchi
Luca D'Andrea0-0 - 68'0-0Raphael Kofler
Mateusz Praszelik - 73'Massimo Bertagnoli
Patrick Nuamah0-0 - 81'0-0Andrea Masiello
Simone Davi - 81'0-0Luca Belardinelli
Daniele Casiraghi
-
Brescia vs SudTirol: Đội hình chính và dự bị
- Brescia4-3-31Luca Lezzerini18Alexander Jallow28Davide Adorni5Gabriele Calvani24Lorenzo Dickmann8Birkir Bjarnason6Matthias Verreth25Dimitri Bisoli20Patrick Nuamah11Gabriele Moncini16Luca D'Andrea33Silvio Merkaj90Raphael Odogwu79Salvatore Molina18Niklas Pyyhtia99Mateusz Praszelik17Daniele Casiraghi24Simone Davi30Andrea Giorgini19Nicola Pietrangeli34Frederic Veseli31Marius Adamonis
- Đội hình dự bị
- 22Lorenzo Andrenacci12Michele Avella26Massimo Bertagnoli39Michele Besaggio9Flavio Bianchi29Gennaro Borrelli19Niccolo Corrado7Ante Matej Juric14Giacomo Maucci27Giacomo Olzer32Andrea PapettiAntonio Barreca 3Luca Belardinelli 20Luca Ceppitelli 23Hamza El Kaouakibi 2Gabriele Gori 9Raphael Kofler 28Eugenio Lamanna 16Alessandro Mallamo 8Jacopo Martini 6Andrea Masiello 5Matteo Rover 7Fabian Tait 21
- Huấn luyện viên (HLV)
- Daniele GastaldelloPier Paolo Bisoli
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Brescia vs SudTirol: Số liệu thống kê
- BresciaSudTirol
- 5Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng2
-
- 26Tổng cú sút7
-
- 9Sút trúng cầu môn2
-
- 17Sút ra ngoài5
-
- 13Sút Phạt8
-
- 63%Kiểm soát bóng37%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 482Số đường chuyền281
-
- 84%Chuyền chính xác68%
-
- 8Phạm lỗi13
-
- 1Việt vị1
-
- 2Cứu thua9
-
- 14Rê bóng thành công20
-
- 7Đánh chặn6
-
- 24Ném biên23
-
- 4Thử thách8
-
- 38Long pass26
-
- 128Pha tấn công97
-
- 63Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 29 | 20 | 6 | 3 | 60 | 26 | 34 | 66 | T T T H T H |
2 | Pisa | 29 | 16 | 7 | 6 | 45 | 28 | 17 | 55 | T B H T B B |
3 | Spezia | 29 | 14 | 12 | 3 | 45 | 22 | 23 | 54 | T H H B H T |
4 | Cremonese | 29 | 12 | 9 | 8 | 45 | 31 | 14 | 45 | B T H B H T |
5 | Catanzaro | 29 | 9 | 16 | 4 | 36 | 31 | 5 | 43 | T H T T H B |
6 | Cesena | 29 | 11 | 8 | 10 | 39 | 37 | 2 | 41 | B T H T T H |
7 | Juve Stabia | 29 | 10 | 10 | 9 | 33 | 34 | -1 | 40 | B T T B B H |
8 | Palermo | 29 | 10 | 9 | 10 | 34 | 28 | 6 | 39 | B H H T T H |
9 | Bari | 29 | 8 | 15 | 6 | 32 | 28 | 4 | 39 | T B H T H H |
10 | Modena | 29 | 7 | 14 | 8 | 35 | 34 | 1 | 35 | T B H T H B |
11 | Cittadella | 29 | 9 | 7 | 13 | 23 | 42 | -19 | 34 | B T B B T B |
12 | SudTirol | 29 | 9 | 6 | 14 | 37 | 45 | -8 | 33 | T B T H H T |
13 | Carrarese | 29 | 8 | 8 | 13 | 28 | 38 | -10 | 32 | B B T H H B |
14 | A.C. Reggiana 1919 | 29 | 7 | 10 | 12 | 28 | 34 | -6 | 31 | B B H H H B |
15 | Brescia | 29 | 6 | 13 | 10 | 32 | 38 | -6 | 31 | T H B H B H |
16 | Sampdoria | 29 | 6 | 13 | 10 | 32 | 39 | -7 | 31 | T T B H H H |
17 | Mantova | 29 | 6 | 12 | 11 | 33 | 43 | -10 | 30 | B B H B B H |
18 | Frosinone | 29 | 6 | 12 | 11 | 25 | 40 | -15 | 30 | B H H H T T |
19 | Salernitana | 29 | 7 | 8 | 14 | 27 | 39 | -12 | 29 | T H B H B T |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 29 | 6 | 11 | 12 | 25 | 37 | -12 | 29 | B T B B H T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation