Đối đầu Shimshon Tel Aviv vs Maccabi Shaarayim, 17h00 ngày 29/11

Israel B League 2024-2025: Shimshon Tel Aviv vs Maccabi Shaarayim

Lịch sử đối đầu Shimshon Tel Aviv vs Maccabi Shaarayim trước đây

  • 22/03/2024
    Shimshon Tel Aviv
    3 - 0
    Maccabi Shaarayim
    1 - 0
    W
  • 29/12/2023
    Maccabi Shaarayim
    1 - 0
    Shimshon Tel Aviv
    0 - 0
    L
  • 23/03/2023
    Shimshon Tel Aviv
    2 - 0
    Maccabi Shaarayim
    1 - 0
    W
  • 09/12/2022
    Maccabi Shaarayim
    1 - 2
    Shimshon Tel Aviv
    0 - 2
    W
  • 12/04/2022
    Shimshon Tel Aviv
    1 - 2
    Maccabi Shaarayim
    0 - 1
    L
  • 31/12/2021
    Maccabi Shaarayim
    3 - 1
    Shimshon Tel Aviv
    2 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Shimshon Tel Aviv vs Maccabi Shaarayim

- Thống kê lịch sử đối đầu Shimshon Tel Aviv vs Maccabi Shaarayim: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 3 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Shimshon Tel Aviv vs Maccabi Shaarayim: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 6 3 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Shimshon Tel Aviv vs Maccabi Shaarayim: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Shimshon Tel Aviv (sân nhà) 3 2 0 1
Shimshon Tel Aviv (sân khách) 3 1 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shimshon Tel Aviv thắng
Bại: là số trận Shimshon Tel Aviv thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shimshon Tel AvivMaccabi Shaarayim trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Maccabi Yavne 10 8 2 0 26 10 16 26 T T T T T T
2 Ironi Modiin 11 7 3 1 20 6 14 24 T T B H T T
3 Sport Club Dimona 11 7 2 2 21 9 12 23 T T T T T H
4 Hapoel Herzliya 10 7 2 1 19 9 10 23 T T H T T B
5 Agudat Sport Nordia Jerusalem 12 6 3 3 16 11 5 21 T B T T H T
6 MS Jerusalem 10 5 3 2 18 8 10 18 T H H H T T
7 SC Maccabi Ashdod 10 5 2 3 14 8 6 17 B B T T T H
8 Hapoel Holon Yaniv 10 3 7 0 11 6 5 16 T H H H T H
9 AS Ashdod 10 3 3 4 16 17 -1 12 H H T T B T
10 MS Hapoel Lod 12 3 3 6 14 22 -8 12 B H T B B B
11 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 11 2 5 4 11 15 -4 11 B H T B B H
12 Hapoel Azor 11 3 2 6 13 25 -12 11 B B B B T H
13 Maccabi Shaarayim 10 1 5 4 7 11 -4 8 T H H H B B
14 Shimshon Tel Aviv 10 1 4 5 6 10 -4 7 H H B H B B
15 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 10 1 4 5 7 12 -5 7 B T H B B B
16 Tzeirey Tira 11 1 2 8 8 26 -18 5 H B B B B T
17 Shimshon Kafr Qasim 11 0 2 9 4 26 -22 2 B H B B B B

Cập nhật: