Đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Herzliya, 20h00 ngày 12/4
Kết quả Ironi Tiberias vs Maccabi Herzliya Đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Herzliya Phong độ Ironi Tiberias gần đây Phong độ Maccabi Herzliya gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Ironi Tiberias vs Maccabi Herzliya
- Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Herzliya trước đây
- 29/12/2023Maccabi Herzliya1 - 1Ironi Tiberias1 - 0D
- 17/04/2015Ironi Tiberias0 - 2Maccabi Herzliya0 - 0L
- 19/12/2014Maccabi Herzliya0 - 0Ironi Tiberias0 - 0D
- 05/09/2014Ironi Tiberias0 - 1Maccabi Herzliya0 - 1L
- 03/08/2023Ironi Tiberias2 - 0Maccabi Herzliya0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Herzliya
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Herzliya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Herzliya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Israel | 4 | 0 | 2 | 2 |
Cúp Hạng 2 Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Tiberias vs Maccabi Herzliya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ironi Tiberias (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ironi Tiberias (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ironi Tiberias thắng
Bại: là số trận Ironi Tiberias thua
Thắng: là số trận Ironi Tiberias thắng
Bại: là số trận Ironi Tiberias thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ironi Tiberias và Maccabi Herzliya trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 29 | 18 | 4 | 7 | 55 | 35 | 20 | 58 | T B T T H T |
2 | Hapoel Kiryat Shmona | 29 | 18 | 3 | 8 | 49 | 19 | 30 | 57 | H H B T B T |
3 | Ironi Tiberias | 29 | 14 | 11 | 4 | 44 | 26 | 18 | 53 | T H T T H H |
4 | Maccabi Kabilio Jaffa | 29 | 14 | 8 | 7 | 57 | 38 | 19 | 50 | T T T B H B |
5 | Hapoel Natzrat Illit | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 33 | 12 | 47 | T H T H H B |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 29 | 12 | 8 | 9 | 54 | 47 | 7 | 44 | B T T H H T |
7 | Hapoel Umm Al Fahm | 29 | 10 | 11 | 8 | 37 | 33 | 4 | 41 | B T B T T H |
8 | Maccabi Herzliya | 29 | 11 | 8 | 10 | 32 | 39 | -7 | 41 | B B T T T B |
9 | Hapoel Acre FC | 29 | 9 | 11 | 9 | 39 | 39 | 0 | 38 | B T B T T B |
10 | Kafr Qasim | 29 | 9 | 10 | 10 | 30 | 37 | -7 | 37 | H H B B B T |
11 | Sectzya Nes Ziona | 29 | 9 | 7 | 13 | 38 | 52 | -14 | 34 | T H B T H B |
12 | Hapoel Ramat Gan | 29 | 8 | 9 | 12 | 35 | 34 | 1 | 33 | H T B B H T |
13 | Hapoel Rishon Lezion | 30 | 8 | 8 | 14 | 25 | 39 | -14 | 32 | T B B T B T |
14 | Hapoel Kfar Saba | 29 | 7 | 9 | 13 | 27 | 39 | -12 | 30 | H H T B H T |
15 | Hapoel Afula | 29 | 5 | 9 | 15 | 32 | 51 | -19 | 24 | B B B B T B |
16 | Ihud Bnei Shefaram | 29 | 4 | 4 | 21 | 26 | 64 | -38 | 16 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: