Đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Ironi Nesher, 19h00 ngày 24/12

Israel B League 2024-2025: Maccabi Nujeidat Ahmed vs Ironi Nesher

Lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Ironi Nesher trước đây

  • 03/05/2024
    Ironi Nesher
    3 - 1
    Maccabi Nujeidat Ahmed
    1 - 0
    L
  • 09/02/2024
    Maccabi Nujeidat Ahmed
    1 - 1
    Ironi Nesher
    0 - 1
    D
  • 20/04/2023
    Maccabi Nujeidat Ahmed
    3 - 0
    Ironi Nesher
    1 - 0
    W
  • 06/01/2023
    Ironi Nesher
    2 - 1
    Maccabi Nujeidat Ahmed
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Ironi Nesher

- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Ironi Nesher: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 1 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Ironi Nesher: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 4 1 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Ironi Nesher: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Maccabi Nujeidat Ahmed (sân nhà) 2 1 1 0
Maccabi Nujeidat Ahmed (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Nujeidat Ahmed thắng
Bại: là số trận Maccabi Nujeidat Ahmed thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Nujeidat AhmedIroni Nesher trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 15 11 3 1 29 8 21 36 T T T T T T
2 Sport Club Dimona 15 10 3 2 30 11 19 33 T H H T T T
3 Hapoel Herzliya 15 9 3 3 25 15 10 30 B B H B T T
4 Hapoel Holon Yaniv 15 7 7 1 20 9 11 28 H T T T T B
5 Maccabi Yavne 15 8 4 3 29 20 9 28 T H H B B B
6 SC Maccabi Ashdod 15 8 3 4 20 10 10 27 H T H T T B
7 Agudat Sport Nordia Jerusalem 15 7 3 5 17 13 4 24 T H T T B B
8 MS Jerusalem 15 6 5 4 24 15 9 23 T H B T H B
9 AS Ashdod 15 6 3 6 27 20 7 21 T T T B B T
10 Hapoel Azor 16 5 3 8 15 28 -13 18 H H B T B T
11 Shimshon Tel Aviv 15 4 5 6 15 14 1 17 B T T T H B
12 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 15 4 5 6 18 19 -1 17 B H B T B T
13 Maccabi Shaarayim 15 3 6 6 11 15 -4 15 B B H B T T
14 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 15 3 4 8 10 22 -12 13 B B B B T T
15 MS Hapoel Lod 15 3 3 9 14 29 -15 12 B B B B B B
16 Tzeirey Tira 15 1 4 10 10 30 -20 7 B T H H B B
17 Shimshon Kafr Qasim 15 0 2 13 7 43 -36 2 B B B B B B

Cập nhật: