Kết quả Moadon Sport Tira vs Maccabi Ahi Nazareth, 23h30 ngày 24/12
Kết quả Moadon Sport Tira vs Maccabi Ahi Nazareth Đối đầu Moadon Sport Tira vs Maccabi Ahi Nazareth Phong độ Moadon Sport Tira gần đây Phong độ Maccabi Ahi Nazareth gần đây
- Thứ ba, Ngày 24/12/202423:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.85+2.25
0.85O 3.25
0.70U 3.25
1.001
1.15X
6.502
11.00Hiệp 1-1
1.00+1
0.70O 1.25
0.70U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Moadon Sport Tira vs Maccabi Ahi Nazareth
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 11
-
Moadon Sport Tira vs Maccabi Ahi Nazareth: Diễn biến chính
- 25'Iyad Haj1-0
- 34'1-0
- 69'1-0
- 72'1-0
- 78'1-0
- 79'Shalom Edri2-0
- 90'Amit Moore3-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Moadon Sport Tira vs Maccabi Ahi Nazareth: Số liệu thống kê
- Moadon Sport TiraMaccabi Ahi Nazareth
- 3Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng1
-
- 11Tổng cú sút8
-
- 5Sút trúng cầu môn5
-
- 6Sút ra ngoài3
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
- 75Pha tấn công65
-
- 48Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |