Đối đầu Maccabi Ahi Nazareth vs Moadon Sport Tira, 18h00 ngày 28/3

Israel B League 2024-2025: Maccabi Ahi Nazareth vs Moadon Sport Tira

Lịch sử đối đầu Maccabi Ahi Nazareth vs Moadon Sport Tira trước đây

  • 24/12/2024
    Moadon Sport Tira
    3 - 0
    Maccabi Ahi Nazareth
    1 - 0
    L
  • 22/03/2024
    Moadon Sport Tira
    2 - 1
    Maccabi Ahi Nazareth
    2 - 0
    L
  • 31/12/2023
    Maccabi Ahi Nazareth
    2 - 6
    Moadon Sport Tira
    2 - 3
    L

Thống kê thành tích đối đầu Maccabi Ahi Nazareth vs Moadon Sport Tira

- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Ahi Nazareth vs Moadon Sport Tira: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Ahi Nazareth vs Moadon Sport Tira: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 3 0 0 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Maccabi Ahi Nazareth vs Moadon Sport Tira: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Maccabi Ahi Nazareth (sân nhà) 1 0 0 1
Maccabi Ahi Nazareth (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maccabi Ahi Nazareth thắng
Bại: là số trận Maccabi Ahi Nazareth thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maccabi Ahi NazarethMoadon Sport Tira trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 26 17 7 2 40 10 30 58 T T T H H T
2 Hapoel Herzliya 26 16 6 4 46 24 22 54 T H T H T T
3 Agudat Sport Nordia Jerusalem 28 16 5 7 46 27 19 53 T T T T T B
4 Sport Club Dimona 27 14 5 8 41 26 15 47 T B B T H T
5 Maccabi Yavne 26 13 6 7 41 30 11 45 T H T T B B
6 Hapoel Holon Yaniv 27 10 11 6 34 24 10 41 B H B B B H
7 MS Jerusalem 26 11 8 7 42 34 8 41 B H T T B T
8 SC Maccabi Ashdod 27 10 9 8 31 22 9 39 H H H B H B
9 AS Ashdod 27 10 8 9 42 28 14 38 B T B H T B
10 Shimshon Tel Aviv 28 9 10 9 33 30 3 37 B H H H T B
11 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 28 7 10 11 31 33 -2 31 T H B T T H
12 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 27 7 10 10 21 30 -9 31 B H T B T T
13 Hapoel Azor 27 8 7 12 26 41 -15 31 B T H H B T
14 Tzeirey Tira 29 6 8 15 24 44 -20 26 H H B T B T
15 MS Hapoel Lod 29 6 6 17 27 57 -30 24 H B B B T H
16 Maccabi Shaarayim 26 3 8 15 17 35 -18 17 H B B H B B
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B

Cập nhật: