Đối đầu Moadon Sport Tira vs Maccabi Ahi Nazareth, 00h00 ngày 25/12

Israel B League 2024-2025: Moadon Sport Tira vs Maccabi Ahi Nazareth

Lịch sử đối đầu Moadon Sport Tira vs Maccabi Ahi Nazareth trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Moadon Sport Tira vs Maccabi Ahi Nazareth

- Thống kê lịch sử đối đầu Moadon Sport Tira vs Maccabi Ahi Nazareth: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Moadon Sport Tira vs Maccabi Ahi Nazareth: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Moadon Sport Tira vs Maccabi Ahi Nazareth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Moadon Sport Tira (sân nhà) 1 1 0 0
Moadon Sport Tira (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Moadon Sport Tira thắng
Bại: là số trận Moadon Sport Tira thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Moadon Sport TiraMaccabi Ahi Nazareth trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 15 11 3 1 29 8 21 36 T T T T T T
2 Sport Club Dimona 15 10 3 2 30 11 19 33 T H H T T T
3 Hapoel Herzliya 15 9 3 3 25 15 10 30 B B H B T T
4 Hapoel Holon Yaniv 15 7 7 1 20 9 11 28 H T T T T B
5 Maccabi Yavne 15 8 4 3 29 20 9 28 T H H B B B
6 SC Maccabi Ashdod 15 8 3 4 20 10 10 27 H T H T T B
7 Agudat Sport Nordia Jerusalem 15 7 3 5 17 13 4 24 T H T T B B
8 MS Jerusalem 15 6 5 4 24 15 9 23 T H B T H B
9 AS Ashdod 15 6 3 6 27 20 7 21 T T T B B T
10 Hapoel Azor 16 5 3 8 15 28 -13 18 H H B T B T
11 Shimshon Tel Aviv 15 4 5 6 15 14 1 17 B T T T H B
12 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 15 4 5 6 18 19 -1 17 B H B T B T
13 Maccabi Shaarayim 15 3 6 6 11 15 -4 15 B B H B T T
14 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 15 3 4 8 10 22 -12 13 B B B B T T
15 MS Hapoel Lod 15 3 3 9 14 29 -15 12 B B B B B B
16 Tzeirey Tira 15 1 4 10 10 30 -20 7 B T H H B B
17 Shimshon Kafr Qasim 15 0 2 13 7 43 -36 2 B B B B B B

Cập nhật: