Kết quả Hapoel Bnei Zalfa vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya, 01h00 ngày 22/12
Kết quả Hapoel Bnei Zalfa vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya Đối đầu Hapoel Bnei Zalfa vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya Phong độ Hapoel Bnei Zalfa gần đây Phong độ Hapoel Ironi Baka El Garbiya gần đây
- Chủ nhật, Ngày 22/12/202401:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.00O 2.5
0.80U 2.5
1.001
2.75X
3.402
2.20Hiệp 1+0
0.73-0
0.97O 1
0.80U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Bnei Zalfa vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 10
-
Hapoel Bnei Zalfa vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya: Diễn biến chính
- 60'0-1Mohamad Abu Ayash
- 75'0-2Atef Musa
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Bnei Zalfa vs Hapoel Ironi Baka El Garbiya: Số liệu thống kê
- Hapoel Bnei ZalfaHapoel Ironi Baka El Garbiya
- 9Phạt góc3
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 8Tổng cú sút11
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 5Sút ra ngoài7
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 81Pha tấn công87
-
- 42Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 15 | 11 | 3 | 1 | 29 | 8 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 11 | 19 | 33 | T H H T T T |
3 | Hapoel Herzliya | 15 | 9 | 3 | 3 | 25 | 15 | 10 | 30 | B B H B T T |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 15 | 7 | 7 | 1 | 20 | 9 | 11 | 28 | H T T T T B |
5 | Maccabi Yavne | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 20 | 9 | 28 | T H H B B B |
6 | SC Maccabi Ashdod | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 10 | 10 | 27 | H T H T T B |
7 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 15 | 9 | 23 | T H B T H B |
9 | AS Ashdod | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 21 | T T T B B T |
10 | Hapoel Azor | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | H H B T B T |
11 | Shimshon Tel Aviv | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T T T H B |
12 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B T B T |
13 | Maccabi Shaarayim | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | B B H B T T |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B B B T T |
15 | MS Hapoel Lod | 15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 29 | -15 | 12 | B B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 30 | -20 | 7 | B T H H B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 15 | 0 | 2 | 13 | 7 | 43 | -36 | 2 | B B B B B B |