Đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Maccabi Ata Bialik, 18h00 ngày 09/11
Kết quả Ihud Bnei Shefaram vs Maccabi Ata Bialik Nhận định, Soi kèo Ihud Bnei Shfaram vs Maccabi Ata Bialik, 19h00 ngày 24/12 Đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Maccabi Ata Bialik Phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây Phong độ Maccabi Ata Bialik gần đây
Israel B League 2024-2025: Ihud Bnei Shefaram vs Maccabi Ata Bialik
- Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Maccabi Ata Bialik trước đây
- 13/01/2023Maccabi Ata Bialik1 - 2Ihud Bnei Shefaram1 - 2W
- 11/09/2022Ihud Bnei Shefaram4 - 1Maccabi Ata Bialik2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Maccabi Ata Bialik
- Thống kê lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Maccabi Ata Bialik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Maccabi Ata Bialik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Maccabi Ata Bialik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ihud Bnei Shefaram (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ihud Bnei Shefaram (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ihud Bnei Shefaram thắng
Bại: là số trận Ihud Bnei Shefaram thua
Thắng: là số trận Ihud Bnei Shefaram thắng
Bại: là số trận Ihud Bnei Shefaram thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ihud Bnei Shefaram và Maccabi Ata Bialik trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Yavne | 10 | 8 | 2 | 0 | 26 | 10 | 16 | 26 | T T T T T T |
2 | Sport Club Dimona | 11 | 7 | 2 | 2 | 21 | 9 | 12 | 23 | T T T T T H |
3 | Hapoel Herzliya | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 9 | 10 | 23 | T T H T T B |
4 | MS Jerusalem | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 8 | 10 | 18 | T H H H T T |
5 | Ironi Modiin | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 6 | 9 | 18 | T H T T B H |
6 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 18 | H T B T T H |
7 | SC Maccabi Ashdod | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 8 | 6 | 17 | B B T T T H |
8 | Hapoel Holon Yaniv | 10 | 3 | 7 | 0 | 11 | 6 | 5 | 16 | T H H H T H |
9 | MS Hapoel Lod | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 16 | -4 | 12 | B B B H T B |
10 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 14 | -4 | 10 | H B H T B B |
11 | Hapoel Azor | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 24 | -12 | 10 | B B B B B T |
12 | AS Ashdod | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 17 | -3 | 9 | B H H T T B |
13 | Maccabi Shaarayim | 9 | 1 | 5 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | H T H H H B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 7 | H B T H B B |
15 | Shimshon Tel Aviv | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | H H B H B B |
16 | Tzeirey Tira | 10 | 0 | 2 | 8 | 5 | 24 | -19 | 2 | H H B B B B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 10 | 0 | 2 | 8 | 4 | 23 | -19 | 2 | B B H B B B |
Cập nhật: