Đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Maccabi Ata Bialik, 18h00 ngày 09/11

Israel B League 2024-2025: Ihud Bnei Shefaram vs Maccabi Ata Bialik

Lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Maccabi Ata Bialik trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Maccabi Ata Bialik

- Thống kê lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Maccabi Ata Bialik: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Maccabi Ata Bialik: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Ihud Bnei Shefaram vs Maccabi Ata Bialik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Ihud Bnei Shefaram (sân nhà) 1 1 0 0
Ihud Bnei Shefaram (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ihud Bnei Shefaram thắng
Bại: là số trận Ihud Bnei Shefaram thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ihud Bnei ShefaramMaccabi Ata Bialik trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Maccabi Yavne 10 8 2 0 26 10 16 26 T T T T T T
2 Sport Club Dimona 11 7 2 2 21 9 12 23 T T T T T H
3 Hapoel Herzliya 10 7 2 1 19 9 10 23 T T H T T B
4 MS Jerusalem 10 5 3 2 18 8 10 18 T H H H T T
5 Ironi Modiin 9 5 3 1 15 6 9 18 T H T T B H
6 Agudat Sport Nordia Jerusalem 11 5 3 3 13 11 2 18 H T B T T H
7 SC Maccabi Ashdod 10 5 2 3 14 8 6 17 B B T T T H
8 Hapoel Holon Yaniv 10 3 7 0 11 6 5 16 T H H H T H
9 MS Hapoel Lod 10 3 3 4 12 16 -4 12 B B B H T B
10 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 10 2 4 4 10 14 -4 10 H B H T B B
11 Hapoel Azor 10 3 1 6 12 24 -12 10 B B B B B T
12 AS Ashdod 9 2 3 4 14 17 -3 9 B H H T T B
13 Maccabi Shaarayim 9 1 5 3 7 9 -2 8 H T H H H B
14 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 9 1 4 4 7 10 -3 7 H B T H B B
15 Shimshon Tel Aviv 10 1 4 5 6 10 -4 7 H H B H B B
16 Tzeirey Tira 10 0 2 8 5 24 -19 2 H H B B B B
17 Shimshon Kafr Qasim 10 0 2 8 4 23 -19 2 B B H B B B

Cập nhật: