Phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây, KQ Ihud Bnei Shefaram mới nhất
Phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây
- 14/12/2024Ihud Bnei ShefaramMaccabi Ahi Nazareth0 - 0W
- 10/12/2024Moadon Sport TiraIhud Bnei Shefaram1 - 1W
- 06/12/2024Ihud Bnei ShefaramMaccabi Nujeidat Ahmed1 - 1L
- 29/11/2024Hapoel Bnei MusmusIhud Bnei Shefaram1 - 0L
- 22/11/2024Hapoel Ironi ArrabaIhud Bnei Shefaram0 - 1D
- 20/09/2024Ihud Bnei ShefaramHapoel Kafr Kanna0 - 0W
- 17/09/2024Tzeirey Um El FahemIhud Bnei Shefaram0 - 0L
- 13/09/2024Ihud Bnei ShefaramHapoel Migdal HaEmek0 - 0L
- 09/09/2024Kiryat Yam SCIhud Bnei Shefaram2 - 0L
- 30/08/2024Hapoel Ironi Baka El GarbiyaIhud Bnei Shefaram1 - 1L
Thống kê phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây, KQ Ihud Bnei Shefaram mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Israel B League | 9 | 3 | 1 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây: theo giải đấu
- 14/12/2024Ihud Bnei ShefaramMaccabi Ahi Nazareth0 - 0W
- 10/12/2024Moadon Sport TiraIhud Bnei Shefaram1 - 1W
- 06/12/2024Ihud Bnei ShefaramMaccabi Nujeidat Ahmed1 - 1L
- 29/11/2024Hapoel Bnei MusmusIhud Bnei Shefaram1 - 0L
- 22/11/2024Hapoel Ironi ArrabaIhud Bnei Shefaram0 - 1D
- 20/09/2024Ihud Bnei ShefaramHapoel Kafr Kanna0 - 0W
- 17/09/2024Tzeirey Um El FahemIhud Bnei Shefaram0 - 0L
- 13/09/2024Ihud Bnei ShefaramHapoel Migdal HaEmek0 - 0L
- 09/09/2024Kiryat Yam SCIhud Bnei Shefaram2 - 0L
- 30/08/2024Hapoel Ironi Baka El GarbiyaIhud Bnei Shefaram1 - 1L
- Kết quả Ihud Bnei Shefaram mới nhất ở giải Israel B League
- Kết quả Ihud Bnei Shefaram mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ihud Bnei Shefaram gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ihud Bnei Shefaram (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Ihud Bnei Shefaram (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 15 | 12 | 2 | 1 | 38 | 16 | 22 | 38 | H T T T T T |
2 | Hapoel Ramat Gan | 15 | 11 | 1 | 3 | 33 | 15 | 18 | 34 | T H T T T T |
3 | Hapoel Petah Tikva | 15 | 9 | 4 | 2 | 25 | 15 | 10 | 31 | T H T H B B |
4 | Hapoel Tel Aviv | 14 | 7 | 5 | 2 | 27 | 16 | 11 | 26 | B T T H T H |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 24 | B T T B B T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 15 | 7 | 1 | 7 | 34 | 28 | 6 | 22 | B T B B T T |
7 | Kafr Qasim | 15 | 5 | 6 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | T B T B H H |
8 | Hapoel Kfar Saba | 14 | 4 | 6 | 4 | 19 | 21 | -2 | 18 | T H B H T B |
9 | Maccabi Herzliya | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 28 | -10 | 18 | B H B T T B |
10 | Hapoel Natzrat Illit | 15 | 5 | 2 | 8 | 23 | 27 | -4 | 17 | H T B T T B |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 15 | 5 | 1 | 9 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B T B B T |
12 | Maccabi Kabilio Jaffa | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 14 | H B B T B H |
13 | Hapoel Raanana | 15 | 3 | 5 | 7 | 18 | 24 | -6 | 14 | T B B H B B |
14 | Hapoel Acre FC | 14 | 4 | 1 | 9 | 11 | 22 | -11 | 13 | T B B B B T |
15 | Hapoel Afula | 15 | 0 | 9 | 6 | 12 | 28 | -16 | 9 | B H B H H H |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 25 | -15 | 7 | H T B H B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: