Đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Herzliya, 00h00 ngày 30/10
Kết quả Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Herzliya Đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Herzliya Phong độ Hapoel Tel Aviv gần đây Phong độ Maccabi Herzliya gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Herzliya
- Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Herzliya trước đây
- 19/01/2018Maccabi Herzliya0 - 1Hapoel Tel Aviv0 - 0W
- 08/09/2017Hapoel Tel Aviv2 - 0Maccabi Herzliya0 - 0W
- 23/03/2008Hapoel Tel Aviv2 - 1Maccabi Herzliya1 - 0W
- 19/01/2008Maccabi Herzliya2 - 3Hapoel Tel Aviv0 - 1W
- 09/10/2007Hapoel Tel Aviv0 - 2Maccabi Herzliya0 - 2L
- 28/04/2007Maccabi Herzliya4 - 1Hapoel Tel Aviv1 - 1L
- 06/01/2007Hapoel Tel Aviv2 - 0Maccabi Herzliya0 - 0W
- 22/12/2006Maccabi Herzliya2 - 2Hapoel Tel Aviv1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Herzliya
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Herzliya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Herzliya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Israel | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Israel | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Tel Aviv vs Maccabi Herzliya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Tel Aviv (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Hapoel Tel Aviv (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Tel Aviv thắng
Bại: là số trận Hapoel Tel Aviv thua
Thắng: là số trận Hapoel Tel Aviv thắng
Bại: là số trận Hapoel Tel Aviv thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Tel Aviv và Maccabi Herzliya trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Petah Tikva | 10 | 8 | 2 | 0 | 18 | 6 | 12 | 26 | T T H T T T |
2 | Hapoel Kfar Shalem | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 12 | 11 | 23 | T B H T T H |
3 | Hapoel Ramat Gan | 10 | 7 | 0 | 3 | 19 | 14 | 5 | 21 | T T T B T T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 12 | 6 | 18 | T T H T B T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 13 | 4 | 18 | T H B T B T |
6 | Hapoel Kfar Saba | 10 | 3 | 5 | 2 | 15 | 15 | 0 | 14 | T B H H T H |
7 | Hapoel Raanana | 10 | 3 | 4 | 3 | 17 | 15 | 2 | 13 | B T B H H T |
8 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 10 | 4 | 1 | 5 | 20 | 19 | 1 | 13 | T B H T T B |
9 | Kafr Qasim | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 9 | 0 | 13 | T B H H T B |
10 | Maccabi Herzliya | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 19 | -4 | 12 | B T T T B H |
11 | Maccabi Kabilio Jaffa | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 14 | -2 | 10 | B T H B H B |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 13 | -2 | 10 | B B T B B B |
13 | Hapoel Acre FC | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 14 | -5 | 10 | B T H B T B |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 9 | 2 | 1 | 6 | 13 | 16 | -3 | 7 | T B B B B T |
15 | Hapoel Afula | 10 | 0 | 5 | 5 | 9 | 23 | -14 | 5 | H B H B B B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 10 | 0 | 3 | 7 | 7 | 18 | -11 | 3 | B B H H B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: