Đối đầu Hapoel Rishon Lezion vs Hapoel Kfar Shalem, 00h00 ngày 07/12
Kết quả Hapoel Rishon Lezion vs Hapoel Kfar Shalem Đối đầu Hapoel Rishon Lezion vs Hapoel Kfar Shalem Phong độ Hapoel Rishon Lezion gần đây Phong độ Hapoel Kfar Shalem gần đây
Hạng 2 Israel 2024-2025: Hapoel Rishon Lezion vs Hapoel Kfar Shalem
- Giải đấu: Hạng 2 IsraelMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/12/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hapoel Rishon Lezion vs Hapoel Kfar Shalem trước đây
- 18/07/2024Hapoel Kfar Shalem1 - 3Hapoel Rishon Lezion1 - 0W
- 11/05/2022Hapoel Kfar Shalem1 - 3Hapoel Rishon Lezion1 - 0W
- 25/12/2020Hapoel Rishon Lezion3 - 2Hapoel Kfar Shalem1 - 2W
- 11/11/2020Hapoel Kfar Shalem1 - 1Hapoel Rishon Lezion0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Rishon Lezion vs Hapoel Kfar Shalem
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Rishon Lezion vs Hapoel Kfar Shalem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Rishon Lezion vs Hapoel Kfar Shalem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Israel | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Rishon Lezion vs Hapoel Kfar Shalem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Rishon Lezion (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hapoel Rishon Lezion (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Rishon Lezion thắng
Bại: là số trận Hapoel Rishon Lezion thua
Thắng: là số trận Hapoel Rishon Lezion thắng
Bại: là số trận Hapoel Rishon Lezion thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Israel mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Rishon Lezion và Hapoel Kfar Shalem trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Israel 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 13 | 10 | 2 | 1 | 32 | 15 | 17 | 32 | T T H T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 13 | 9 | 4 | 0 | 23 | 10 | 13 | 31 | T T T H T H |
3 | Hapoel Ramat Gan | 13 | 9 | 1 | 3 | 26 | 15 | 11 | 28 | B T T H T T |
4 | Hapoel Tel Aviv | 13 | 7 | 4 | 2 | 26 | 15 | 11 | 25 | T B T T H T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 17 | 2 | 21 | T B T T B B |
6 | Kafr Qasim | 13 | 5 | 4 | 4 | 15 | 11 | 4 | 19 | T B T B T B |
7 | Hapoel Kfar Saba | 13 | 4 | 6 | 3 | 19 | 19 | 0 | 18 | H T H B H T |
8 | Maccabi Herzliya | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 22 | -4 | 18 | T B H B T T |
9 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 13 | 5 | 1 | 7 | 26 | 27 | -1 | 16 | T T B T B B |
10 | Hapoel Raanana | 13 | 3 | 5 | 5 | 18 | 19 | -1 | 14 | H H T B B H |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 13 | 4 | 2 | 7 | 19 | 21 | -2 | 14 | B T H T B T |
12 | Hapoel Rishon Lezion | 13 | 4 | 1 | 8 | 16 | 20 | -4 | 13 | B B B B T B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 22 | -5 | 13 | B H B B T B |
14 | Hapoel Acre FC | 13 | 3 | 1 | 9 | 9 | 22 | -13 | 10 | B T B B B B |
15 | Hapoel Umm Al Fahm | 13 | 1 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 7 | H B H T B H |
16 | Hapoel Afula | 13 | 0 | 7 | 6 | 11 | 27 | -16 | 7 | B B B H B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: