Đối đầu Hapoel Holon Yaniv vs Ironi Modiin, 17h35 ngày 20/12

Israel B League 2024-2025: Hapoel Holon Yaniv vs Ironi Modiin

  • Giải đấu: Israel B League
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 20/12/2024 18:20
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Hapoel Holon Yaniv vs Ironi Modiin trước đây

  • 15/03/2024
    Ironi Modiin
    2 - 0
    Hapoel Holon Yaniv
    0 - 0
    L
  • 22/12/2023
    Hapoel Holon Yaniv
    3 - 1
    Ironi Modiin
    1 - 0
    W
  • 20/01/2023
    Ironi Modiin
    4 - 0
    Hapoel Holon Yaniv
    1 - 0
    L
  • 16/09/2022
    Hapoel Holon Yaniv
    0 - 0
    Ironi Modiin
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Hapoel Holon Yaniv vs Ironi Modiin

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Holon Yaniv vs Ironi Modiin: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 1 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Holon Yaniv vs Ironi Modiin: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Israel B League 4 1 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Hapoel Holon Yaniv vs Ironi Modiin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hapoel Holon Yaniv (sân nhà) 2 1 1 0
Hapoel Holon Yaniv (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Holon Yaniv thắng
Bại: là số trận Hapoel Holon Yaniv thua

BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hapoel Holon YanivIroni Modiin trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Israel B League 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 14 10 3 1 27 8 19 33 H T T T T T
2 Sport Club Dimona 14 9 3 2 29 11 18 30 T T H H T T
3 Hapoel Herzliya 15 9 3 3 25 15 10 30 B B H B T T
4 Hapoel Holon Yaniv 14 7 7 0 20 7 13 28 T H T T T T
5 Maccabi Yavne 14 8 4 2 29 17 12 28 T T H H B B
6 SC Maccabi Ashdod 14 8 3 3 20 9 11 27 T H T H T T
7 Agudat Sport Nordia Jerusalem 14 7 3 4 17 12 5 24 T T H T T B
8 MS Jerusalem 14 6 5 3 24 14 10 23 T T H B T H
9 AS Ashdod 14 5 3 6 24 20 4 18 B T T T B B
10 Shimshon Tel Aviv 15 4 5 6 15 14 1 17 B T T T H B
11 Hapoel Azor 15 4 3 8 14 28 -14 15 T H H B T B
12 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 14 3 5 6 13 18 -5 14 B B H B T B
13 Maccabi Shaarayim 14 2 6 6 10 15 -5 12 B B B H B T
14 MS Hapoel Lod 15 3 3 9 14 29 -15 12 B B B B B B
15 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 14 2 4 8 8 21 -13 10 B B B B B T
16 Tzeirey Tira 14 1 4 9 9 28 -19 7 B B T H H B
17 Shimshon Kafr Qasim 14 0 2 12 6 38 -32 2 B B B B B B

Cập nhật: