Đối đầu Ironi Modiin vs Hapoel Herzliya, 20h00 ngày 10/12
Kết quả Ironi Modiin vs Hapoel Herzliya Đối đầu Ironi Modiin vs Hapoel Herzliya Phong độ Ironi Modiin gần đây Phong độ Hapoel Herzliya gần đây
Israel B League 2024-2025: Ironi Modiin vs Hapoel Herzliya
- Giải đấu: Israel B LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/12/2024 20:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ironi Modiin vs Hapoel Herzliya trước đây
- 23/02/2024Hapoel Herzliya0 - 1Ironi Modiin0 - 0W
- 13/09/2023Ironi Modiin4 - 4Hapoel Herzliya1 - 2D
- 17/02/2023Hapoel Herzliya1 - 2Ironi Modiin0 - 0W
- 14/10/2022Ironi Modiin0 - 3Hapoel Herzliya0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Ironi Modiin vs Hapoel Herzliya
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Modiin vs Hapoel Herzliya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Modiin vs Hapoel Herzliya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Israel B League | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ironi Modiin vs Hapoel Herzliya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ironi Modiin (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ironi Modiin (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ironi Modiin thắng
Bại: là số trận Ironi Modiin thua
Thắng: là số trận Ironi Modiin thắng
Bại: là số trận Ironi Modiin thua
BXH Vòng Bảng Israel B League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ironi Modiin và Hapoel Herzliya trên Bảng xếp hạng của Israel B League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Israel B League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Yavne | 12 | 8 | 4 | 0 | 29 | 13 | 16 | 28 | T T T T H H |
2 | Ironi Modiin | 12 | 8 | 3 | 1 | 22 | 7 | 15 | 27 | T B H T T T |
3 | Sport Club Dimona | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 10 | 12 | 24 | T T T T H H |
4 | Hapoel Herzliya | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 12 | 8 | 24 | H T T B B H |
5 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 13 | 7 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 24 | B T T H T T |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 12 | 5 | 7 | 0 | 17 | 7 | 10 | 22 | H H T H T T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 9 | 7 | 21 | T T T H T H |
8 | MS Jerusalem | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 19 | H H T T H B |
9 | AS Ashdod | 12 | 5 | 3 | 4 | 23 | 17 | 6 | 18 | T T B T T T |
10 | Shimshon Tel Aviv | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 10 | 1 | 13 | B H B B T T |
11 | MS Hapoel Lod | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 25 | -11 | 12 | H T B B B B |
12 | Hapoel Azor | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 26 | -13 | 12 | B B T H H B |
13 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 12 | 2 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 11 | H T B B H B |
14 | Maccabi Shaarayim | 12 | 1 | 6 | 5 | 8 | 13 | -5 | 9 | H H B B B H |
15 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 12 | 1 | 4 | 7 | 7 | 20 | -13 | 7 | H B B B B B |
16 | Tzeirey Tira | 13 | 1 | 4 | 8 | 8 | 26 | -18 | 7 | B B B T H H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 12 | 0 | 2 | 10 | 4 | 29 | -25 | 2 | H B B B B B |
Cập nhật: