Kết quả Maccabi Nujeidat Ahmed vs Moadon Sport Tira, 18h15 ngày 29/03
Kết quả Maccabi Nujeidat Ahmed vs Moadon Sport Tira Đối đầu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Moadon Sport Tira Phong độ Maccabi Nujeidat Ahmed gần đây Phong độ Moadon Sport Tira gần đây
- Thứ sáu, Ngày 29/03/202418:15
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.98-0.75
0.83O 2
0.85U 2
0.951
3.60X
3.202
1.91Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Nujeidat Ahmed vs Moadon Sport Tira
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Israel B League 2023-2024 » vòng 24
-
Maccabi Nujeidat Ahmed vs Moadon Sport Tira: Diễn biến chính
- 28'0-1Shoval Michael Domer Mimi
- 82'0-2Adri Shalom
- 85'0-3Makhmoud Khofash
- 88'0-4Abusada A.
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Nujeidat Ahmed vs Moadon Sport Tira: Số liệu thống kê
- Maccabi Nujeidat AhmedMoadon Sport Tira
- 4Phạt góc5
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 11Tổng cú sút26
-
- 5Sút trúng cầu môn14
-
- 6Sút ra ngoài12
-
- 84Pha tấn công82
-
- 40Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Israel B League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 30 | 19 | 6 | 5 | 58 | 33 | 25 | 63 | T T T H B B |
2 | Sport Club Dimona | 31 | 16 | 9 | 6 | 56 | 30 | 26 | 57 | H T T T H B |
3 | Ironi Modiin | 30 | 15 | 10 | 5 | 49 | 24 | 25 | 55 | T T H H H B |
4 | Shimshon Tel Aviv | 30 | 12 | 12 | 6 | 42 | 26 | 16 | 48 | H H T H B H |
5 | Hapoel Holon Yaniv | 30 | 12 | 10 | 8 | 37 | 23 | 14 | 46 | B B T H T H |
6 | AS Ashdod | 30 | 11 | 11 | 8 | 28 | 28 | 0 | 44 | B T B T T H |
7 | Hapoel Herzliya | 30 | 11 | 7 | 12 | 42 | 38 | 4 | 40 | T B B H B T |
8 | SC Maccabi Ashdod | 30 | 11 | 7 | 12 | 30 | 31 | -1 | 40 | H B B T T T |
9 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 38 | -8 | 38 | H T B B T H |
10 | Maccabi Yavne | 30 | 9 | 8 | 13 | 37 | 37 | 0 | 35 | B B B B B B |
11 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 30 | 10 | 5 | 15 | 29 | 43 | -14 | 35 | B H B T B T |
12 | Maccabi Shaarayim | 30 | 9 | 7 | 14 | 25 | 39 | -14 | 34 | T B H B T T |
13 | Shimshon Kafr Qasim | 31 | 8 | 8 | 15 | 24 | 45 | -21 | 32 | T B B H T H |
14 | MS Hapoel Lod | 30 | 9 | 4 | 17 | 27 | 53 | -26 | 31 | B B T B B T |
15 | Hapoel Bikat Hayarden | 30 | 7 | 9 | 14 | 33 | 43 | -10 | 30 | T T T B B B |
16 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 30 | 8 | 6 | 16 | 30 | 46 | -16 | 30 | B T T T T H |