Kết quả Hapoel Ramat Gan vs Maccabi Herzliya, 00h00 ngày 10/12
Kết quả Hapoel Ramat Gan vs Maccabi Herzliya Đối đầu Hapoel Ramat Gan vs Maccabi Herzliya Phong độ Hapoel Ramat Gan gần đây Phong độ Maccabi Herzliya gần đây
- Thứ ba, Ngày 10/12/202400:00
- Hapoel Ramat Gan 26Maccabi Herzliya 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.00O 2.75
0.95U 2.75
0.851
1.70X
3.802
3.80Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.86O 1
0.71U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Ramat Gan vs Maccabi Herzliya
-
Sân vận động: HaMachtesh
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 14
-
Hapoel Ramat Gan vs Maccabi Herzliya: Diễn biến chính
- 9'Ran Vaturi(OW)1-0
- 16'Yaniv Mizrahi2-0
- 37'Lavi Barak(OW)3-0
- 40'Mor Buskila4-0
- 72'Sagi Dror5-0
- 90'Daniel Onyemuchara6-0
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Ramat Gan vs Maccabi Herzliya: Số liệu thống kê
- Hapoel Ramat GanMaccabi Herzliya
- 3Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 13Tổng cú sút7
-
- 7Sút trúng cầu môn2
-
- 6Sút ra ngoài5
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 96Pha tấn công84
-
- 43Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 17 | 12 | 3 | 2 | 41 | 21 | 20 | 39 | T T T T B H |
2 | Hapoel Ramat Gan | 17 | 12 | 2 | 3 | 38 | 18 | 20 | 38 | T T T T H T |
3 | Hapoel Tel Aviv | 17 | 10 | 5 | 2 | 33 | 17 | 16 | 35 | H T H T T T |
4 | Hapoel Petah Tikva | 17 | 10 | 4 | 3 | 26 | 16 | 10 | 34 | T H B B T B |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 17 | 9 | 1 | 7 | 39 | 30 | 9 | 28 | B B T T T T |
6 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 17 | 8 | 3 | 6 | 23 | 20 | 3 | 27 | B B T B T B |
7 | Maccabi Herzliya | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 31 | -8 | 25 | T T B T H T |
8 | Kafr Qasim | 17 | 6 | 6 | 5 | 17 | 13 | 4 | 24 | T B H H B T |
9 | Hapoel Kfar Saba | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 24 | -2 | 22 | H T B B H T |
10 | Hapoel Acre FC | 17 | 7 | 1 | 9 | 16 | 24 | -8 | 22 | B B T T T T |
11 | Hapoel Natzrat Illit | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 30 | -6 | 18 | B T T B H B |
12 | Hapoel Raanana | 17 | 3 | 7 | 7 | 20 | 26 | -6 | 16 | B H B B H H |
13 | Hapoel Rishon Lezion | 17 | 5 | 1 | 11 | 18 | 28 | -10 | 16 | T B B T B B |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 27 | -7 | 15 | T B H B H B |
15 | Hapoel Afula | 17 | 0 | 9 | 8 | 15 | 33 | -18 | 9 | B H H H B B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 28 | -17 | 7 | B H B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs