Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về KR Reykjavik Nữ vs HK Kopavogur Nữ, 21h00 ngày 17/5
Kết quả KR Reykjavik Nữ vs HK Kopavogur Nữ Đối đầu KR Reykjavik Nữ vs HK Kopavogur Nữ Phong độ KR Reykjavik Nữ gần đây Phong độ HK Kopavogur Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Iceland 2025: KR Reykjavik Nữ vs HK Kopavogur Nữ
- Giải đấu: Hạng nhất nữ IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KR Reykjavik Nữ vs HK Kopavogur Nữ trước đây
- 28/02/2025HK Kopavogur (W)4 - 2KR Reykjavik (W)4 - 0L
- 18/08/2023KR Reykjavik (W)2 - 3HK Kopavogur (W)1 - 0L
- 09/06/2023HK Kopavogur (W)6 - 1KR Reykjavik (W)3 - 0L
- 22/07/2021KR Reykjavik (W)4 - 1HK Kopavogur (W)2 - 1W
- 13/05/2021HK Kopavogur (W)1 - 4KR Reykjavik (W)0 - 2W
- 01/05/2021KR Reykjavik (W)2 - 0HK Kopavogur (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu KR Reykjavik Nữ vs HK Kopavogur Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik Nữ vs HK Kopavogur Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik Nữ vs HK Kopavogur Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất nữ Iceland | 4 | 2 | 0 | 2 |
ICE WC | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KR Reykjavik Nữ vs HK Kopavogur Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KR Reykjavik Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
KR Reykjavik Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KR Reykjavik Nữ thắng
Bại: là số trận KR Reykjavik Nữ thua
Thắng: là số trận KR Reykjavik Nữ thắng
Bại: là số trận KR Reykjavik Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KR Reykjavik Nữ và HK Kopavogur Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fylkir (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 6 | T T |
2 | HK Kopavogur (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
3 | KR Reykjavik (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 | T H |
4 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 3 | B T |
5 | Njardvik Grindavik (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
6 | IA Akranes (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
7 | Haukar (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
8 | Keflavik (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
9 | Afturelding (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
10 | Grotta (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland